So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kết nối Razer HyperSpeed Wireless USB
Loại cảm biến Cảm biến quang Focus Pro 30K Razer 5G Advanced Optical Sensor
Số nút bấm 6 5
Độ bền 60 triệu lượt nhấn 70 triệu lần click
Đèn LED Razer Chroma™ lighting 16.8 triệu màu
Tracking
DPI 30000 16,000 DPI
Khả năng tăng tốc 70G 50 G
Tốc độ tối đa 750 IPS 450 IPS
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB ) 1000 Hz Ultrapolling
Thời lượng pin
Không đèn
  • Lên đến 280 giờ trên HyperSpeed ​​Wireless ở tần số 1000 Hz
  • Lên đến 75 giờ trên HyperPolling Wireless ở tần số 4000Hz
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 127.1 x 63.9 x 39.9 mm 126.73 x 66.2 x 37.81 mm
Trọng lượng 82g (bao gồm pin) 69 g (không bao gồm cáp)
Chiều dài dây 2.1 m
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kết nối
Razer HyperSpeed Wireless USB
Loại cảm biến
Cảm biến quang Focus Pro 30K Razer 5G Advanced Optical Sensor
Số nút bấm
6 5
Độ bền
60 triệu lượt nhấn 70 triệu lần click
Đèn LED
Razer Chroma™ lighting 16.8 triệu màu
Tracking
DPI
30000 16,000 DPI
Khả năng tăng tốc
70G 50 G
Tốc độ tối đa
750 IPS 450 IPS
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB )
1000 Hz Ultrapolling
Thời lượng pin
Không đèn
  • Lên đến 280 giờ trên HyperSpeed ​​Wireless ở tần số 1000 Hz
  • Lên đến 75 giờ trên HyperPolling Wireless ở tần số 4000Hz
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
127.1 x 63.9 x 39.9 mm 126.73 x 66.2 x 37.81 mm
Trọng lượng
82g (bao gồm pin) 69 g (không bao gồm cáp)
Chiều dài dây
2.1 m