So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C ) 10,4 x 17,5 x 21,7 cm
Trọng lượng 260g 298 g
Chiều dài dây 2m
Loại kết nối USB Type-A Bluetooth 5.0
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm Dynamic Driver 40 mm
Tần số đáp ứng 20 Hz – 20 kHz 20 Hz – 20 kHz (44.1 kHz Sampling)
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 32 Ω
Độ nhạy 98 dBSPL / mW,1 kHz 96 dB/mW at 1 kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Razer™ HyperClear Noise-Cancelling Mic ECM
Pick-up pattern Unidirectional Omni-directional (đa hướng)
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100 Hz – 10 kHz
Độ nhạy -42 dB V / Pa,1 kHz -38 dBV/Pa (1 kHz)
Tính năng Internal Beamforming Mics
Chống ồn Dual Mic Noise Cancelation
Tính năng khác
LED RGB LED for indicating power, pairing and charging status
Nền tảng hỗ trợ PlayStation 4, PlayStation 5, PC / Mac, Nintendo Switch, Xbox BT Connection: Mobile / System
Transmitter
Thời lượng pin
  • Up to 20 Hours with Lighting On
  • Up to 50 Hours with Lighting Off
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước ( D x R x C )
10,4 x 17,5 x 21,7 cm
Trọng lượng
260g 298 g
Chiều dài dây
2m
Loại kết nối
USB Type-A Bluetooth 5.0
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm Dynamic Driver 40 mm
Tần số đáp ứng
20 Hz – 20 kHz 20 Hz – 20 kHz (44.1 kHz Sampling)
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 32 Ω
Độ nhạy
98 dBSPL / mW,1 kHz 96 dB/mW at 1 kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Razer™ HyperClear Noise-Cancelling Mic ECM
Pick-up pattern
Unidirectional Omni-directional (đa hướng)
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100 Hz – 10 kHz
Độ nhạy
-42 dB V / Pa,1 kHz -38 dBV/Pa (1 kHz)
Tính năng
Internal Beamforming Mics
Chống ồn
Dual Mic Noise Cancelation
Tính năng khác
LED
RGB LED for indicating power, pairing and charging status
Nền tảng hỗ trợ
PlayStation 4, PlayStation 5, PC / Mac, Nintendo Switch, Xbox BT Connection: Mobile / System
Transmitter
Thời lượng pin
  • Up to 20 Hours with Lighting On
  • Up to 50 Hours with Lighting Off