So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Thiết kế Thiết kế chụp tai hình bầu dục với đệm mút hoạt tính
Trọng lượng 190g 189 g
Thời lượng pin
  • Lên đến 22 tiếng với tính năng chống ồn chủ động (ANC), và 28 tiếng khi không sử dụng tính năng ANC
  • Thời gian sạc đầy: 2 giờ
  • Hỗ trợ sạc nhanh 10 phút cho 3 giờ sử dụng
  • Ngủ sâu, chế độ ngủ đông tiết kiệm pin. Thời gian chờ ANC tùy chọn có thể truy cập thông qua ứng dụng backbeat để tiết kiệm năng lượng nâng cao
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Closed-back dynamic
Kích thước driver 40 mm 40 mm
Tần số đáp ứng 5-32000 Hz 50 – 20,000 Hz
Độ nhạy 100 dB 92 dBPL @ max volume
Trở kháng Driver 32 ohms
Trở kháng earphone 36 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile Class 1 Bluetooth v5.0, BLE, HSP 1.2, HFP 1.7, A2DP 1.3, AVRCP 1.5
Khoảng cách kết nối 10 m 50 m
Kết nối có dây
Độ dài dây 3.0 m
Khả năng thoại
Loại Microphone Single, wideband-enabled
Độ nhạy microphone -42 dB
Tần số đáp ứng 50-20.000 Hz
Tính năng
Chống ồn chủ động Chủ động
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Thiết kế
Thiết kế chụp tai hình bầu dục với đệm mút hoạt tính
Trọng lượng
190g 189 g
Thời lượng pin
  • Lên đến 22 tiếng với tính năng chống ồn chủ động (ANC), và 28 tiếng khi không sử dụng tính năng ANC
  • Thời gian sạc đầy: 2 giờ
  • Hỗ trợ sạc nhanh 10 phút cho 3 giờ sử dụng
  • Ngủ sâu, chế độ ngủ đông tiết kiệm pin. Thời gian chờ ANC tùy chọn có thể truy cập thông qua ứng dụng backbeat để tiết kiệm năng lượng nâng cao
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Closed-back dynamic
Kích thước driver
40 mm 40 mm
Tần số đáp ứng
5-32000 Hz 50 – 20,000 Hz
Độ nhạy
100 dB 92 dBPL @ max volume
Trở kháng Driver
32 ohms
Trở kháng earphone
36 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Profile
Class 1 Bluetooth v5.0, BLE, HSP 1.2, HFP 1.7, A2DP 1.3, AVRCP 1.5
Khoảng cách kết nối
10 m 50 m
Kết nối có dây
Độ dài dây
3.0 m
Khả năng thoại
Loại Microphone
Single, wideband-enabled
Độ nhạy microphone
-42 dB
Tần số đáp ứng
50-20.000 Hz
Tính năng
Chống ồn chủ động
Chủ động