So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Sennheiser HD 458BT

Sennheiser HD 458BT

3.599.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 238 g 240 g​
Thời lượng pin 30 giờ phát nhạc qua Bluetooth khi kích hoạt ANC
  • Lên đến 24 giờ sử dụng
  • Hỗ trợ sạc nhanh 15 phút cho 6 giờ sử dụng
  • Thời gian sạc đầy: 2 giờ
  • Kết nối sạc: Micro USB
  • Dung lượng pin: 500 mAh​
Hiệu năng âm thanh
Kích thước driver 40 mm​
Tần số đáp ứng 18 Hz đến 22.000 Hz (-10 dB) 20-20,000 Hz​
Độ nhạy 94 dB
Áp lực vào tai (SPL) 108 dB ở 1 kHz
Độ méo tiếng (THD) 0.3%
Kết nối không dây
Multi-connect Tự động kết nối đồng thời đến hai thiết bị, nghe từ một trong hai thiết bị và ghép nối tối đa tám thiết bị
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile Bluetooth 5.0, HFP 1.7, HSP 1.2, A2DP 1.3, AVRCP 1.6​
Khoảng cách kết nối 20 m​
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc Play, pause, track forward/back, activate virtual personal assistant
Điều khiển cuộc gọi Call answer/end, mute, volume +/-
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone MEMS microphone with DSP​
Tần số đáp ứng 80 Hz đến 6.000 Hz (-3 dB)
Tính năng
Sạc không dây Lithium-Polymer 3.7 V
Chuẩn chống nước Chống mồ hôi, kháng nước và bụi bẩn IPX5
Sennheiser HD 458BT

Sennheiser HD 458BT

3.599.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
238 g 240 g​
Thời lượng pin
30 giờ phát nhạc qua Bluetooth khi kích hoạt ANC
  • Lên đến 24 giờ sử dụng
  • Hỗ trợ sạc nhanh 15 phút cho 6 giờ sử dụng
  • Thời gian sạc đầy: 2 giờ
  • Kết nối sạc: Micro USB
  • Dung lượng pin: 500 mAh​
Hiệu năng âm thanh
Kích thước driver
40 mm​
Tần số đáp ứng
18 Hz đến 22.000 Hz (-10 dB) 20-20,000 Hz​
Độ nhạy
94 dB
Áp lực vào tai (SPL)
108 dB ở 1 kHz
Độ méo tiếng (THD)
0.3%
Kết nối không dây
Multi-connect
Tự động kết nối đồng thời đến hai thiết bị, nghe từ một trong hai thiết bị và ghép nối tối đa tám thiết bị
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Profile
Bluetooth 5.0, HFP 1.7, HSP 1.2, A2DP 1.3, AVRCP 1.6​
Khoảng cách kết nối
20 m​
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Play, pause, track forward/back, activate virtual personal assistant
Điều khiển cuộc gọi
Call answer/end, mute, volume +/-
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone
MEMS microphone with DSP​
Tần số đáp ứng
80 Hz đến 6.000 Hz (-3 dB)
Tính năng
Sạc không dây
Lithium-Polymer 3.7 V
Chuẩn chống nước
Chống mồ hôi, kháng nước và bụi bẩn IPX5