So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 190g
  • 5.8 gr (mỗi tai nghe)
  • 38.6 gr (hộp sạc không chứa tai nghe)
Thời lượng pin
  • Thời gian nghe nhạc: 6.5 giờ / mỗi bên tai nghe
  • Thời gian đàm thoại: 4 giờ
  • Cộng thêm đến 13 giờ với hộp sạc bỏ túi
  • Thời gian sạc: 2 giờ cho mỗi bên tai nghe, 3 giờ cho cả hộp sạc + tai nghe
  • Sạc nhanh 10 phút cho 1 giờ sử dụng
  • Kết nối sạc: Micro USB
  • Dung lượng pin: 60 mAh (mỗi bên tai), 440 mAh (hộp sạc)
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Closed-back dynamic
Kích thước driver 40 mm 5.8 mm
Tần số đáp ứng 5-32000 Hz 20-20,000 Hz
Độ nhạy 100 dB 94 dB
Trở kháng Driver 16 ohms
Trở kháng earphone 36 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile Bluetooth 5.1, HFP 1.7, A2DP 1.3.1, AVRCP 1.6
Khoảng cách kết nối 10 m 10 m
Kết nối có dây
Độ dài dây 3.0 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc Play, pause, track forward/back, activate virtual personal asisstant
Điều khiển cuộc gọi Call answer/end, mute, volume +/-
Khả năng thoại
Loại Microphone Four-mic noise-canceling DSP
Độ nhạy microphone -42 dB
Tần số đáp ứng 50-20.000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước Chống mồ hôi và nước được xếp hạng IPX4
Chống ồn chủ động chủ động
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
190g
  • 5.8 gr (mỗi tai nghe)
  • 38.6 gr (hộp sạc không chứa tai nghe)
Thời lượng pin
  • Thời gian nghe nhạc: 6.5 giờ / mỗi bên tai nghe
  • Thời gian đàm thoại: 4 giờ
  • Cộng thêm đến 13 giờ với hộp sạc bỏ túi
  • Thời gian sạc: 2 giờ cho mỗi bên tai nghe, 3 giờ cho cả hộp sạc + tai nghe
  • Sạc nhanh 10 phút cho 1 giờ sử dụng
  • Kết nối sạc: Micro USB
  • Dung lượng pin: 60 mAh (mỗi bên tai), 440 mAh (hộp sạc)
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Closed-back dynamic
Kích thước driver
40 mm 5.8 mm
Tần số đáp ứng
5-32000 Hz 20-20,000 Hz
Độ nhạy
100 dB 94 dB
Trở kháng Driver
16 ohms
Trở kháng earphone
36 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Profile
Bluetooth 5.1, HFP 1.7, A2DP 1.3.1, AVRCP 1.6
Khoảng cách kết nối
10 m 10 m
Kết nối có dây
Độ dài dây
3.0 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Play, pause, track forward/back, activate virtual personal asisstant
Điều khiển cuộc gọi
Call answer/end, mute, volume +/-
Khả năng thoại
Loại Microphone
Four-mic noise-canceling DSP
Độ nhạy microphone
-42 dB
Tần số đáp ứng
50-20.000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước
Chống mồ hôi và nước được xếp hạng IPX4
Chống ồn chủ động
chủ động