So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Hiệu Suất
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i7-1165G7 Intel® Core™ i7-10700
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 16 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.80 GHz 2.90 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo) 4.70 GHz 4.80 GHz
Loại RAM DDR4 DDR4-2933/2666 SODIMM
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt 16 GB (2x 8GB) Không có sẵn
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa 64 GB
Khe cắm bộ nhớ 2 khe 2 khe
Loại đồ họa Card rời Tích hợp
GPU NVIDIA GeForce RTX 2060 Intel® UHD Graphics 630
Lưu trữ và Mở rộng
Tổng số khay ổ đĩa
  • 1 x M.2 PCIe x4 / SATA SSD slot (2242,2280)
  • 1 x M.2 PCIe x4 SSD / Intel Optane memory slot (2242, 2280, 22110)
  • 1 x 2.5-inch SATA 6.0 Gbps HDD/SSD bay
Ổ cứng đã cài đặt Intel Optane Memory H10 (32GB + 512GB) Solid State Storage Không có sẵn
I/O
Cổng Display
  • 1 x HDMI 1.4 (up to 3840x2160@30Hz) (integrated)
  • 3 x DisplayPort 1.4a (up to 7680x4320@60Hz)
  • Up to Quad Display Support
Cổng Audio Microphone, Headphone, HDMI
Khe cắm thẻ nhớ 3-in-1 (SD/SDHC/SDXC)
Cổng USB Type-C
  • 1x front Type-C
  • 1x rear USB 3.1 Type-C
4 x USB 3.0 (1 Type-C)
Cổng USB
  • 2x front Type-A
  • 4x rear USB 3.1 Type-A
  • 2x USB 2.0 via internal headers
4 x USB 3.1
Cổng LAN 2 x RJ-45
Kết nối
Ethernet Dual LAN (Gigabit Ethernet, 2.5Gbps Ethernet)
Wi-Fi Intel Wi-Fi 6 AX201
  • WiFi 6 AX1650
  • Dual WiFI SMA connetor
Bluetooth Bluetooth 5, 2.5GbE Bluetooth 5
Tổng quan
Nguồn 500W 80+ Platinum
Kích thước vật lý 265.5mm x 126mm x 249mm
Hệ điều hành Windows 10 Home
Khuyến mãi
   
Hiệu Suất
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1165G7 Intel® Core™ i7-10700
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 16 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.80 GHz 2.90 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo)
4.70 GHz 4.80 GHz
Loại RAM
DDR4 DDR4-2933/2666 SODIMM
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt
16 GB (2x 8GB) Không có sẵn
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa
64 GB
Khe cắm bộ nhớ
2 khe 2 khe
Loại đồ họa
Card rời Tích hợp
GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 Intel® UHD Graphics 630
Lưu trữ và Mở rộng
Tổng số khay ổ đĩa
  • 1 x M.2 PCIe x4 / SATA SSD slot (2242,2280)
  • 1 x M.2 PCIe x4 SSD / Intel Optane memory slot (2242, 2280, 22110)
  • 1 x 2.5-inch SATA 6.0 Gbps HDD/SSD bay
Ổ cứng đã cài đặt
Intel Optane Memory H10 (32GB + 512GB) Solid State Storage Không có sẵn
I/O
Cổng Display
  • 1 x HDMI 1.4 (up to 3840x2160@30Hz) (integrated)
  • 3 x DisplayPort 1.4a (up to 7680x4320@60Hz)
  • Up to Quad Display Support
Cổng Audio
Microphone, Headphone, HDMI
Khe cắm thẻ nhớ
3-in-1 (SD/SDHC/SDXC)
Cổng USB Type-C
  • 1x front Type-C
  • 1x rear USB 3.1 Type-C
4 x USB 3.0 (1 Type-C)
Cổng USB
  • 2x front Type-A
  • 4x rear USB 3.1 Type-A
  • 2x USB 2.0 via internal headers
4 x USB 3.1
Cổng LAN
2 x RJ-45
Kết nối
Ethernet
Dual LAN (Gigabit Ethernet, 2.5Gbps Ethernet)
Wi-Fi
Intel Wi-Fi 6 AX201
  • WiFi 6 AX1650
  • Dual WiFI SMA connetor
Bluetooth
Bluetooth 5, 2.5GbE Bluetooth 5
Tổng quan
Nguồn
500W 80+ Platinum
Kích thước vật lý
265.5mm x 126mm x 249mm
Hệ điều hành
Windows 10 Home