Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake, thế hệ thứ 12 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-12500H |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân / luồng |
12 nhân 16 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
18 MB Intel® Smart Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.30 GHz |
2.40 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.50 GHz |
4.20 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1800) OLED |
FHD 1920 x 1080 |
Công nghệ màn hình |
- 16:10, 0,2 ms, 90Hz, 600 nit
- 1,07 tỉ màu, DCI-P3 100%
- HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA
|
Acer ComfyView™ IPS LED LCD |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
256 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
512 GB M.2 PCIE Gen3x4 |
RAM |
8 GB |
16 GB Onboard |
Loại RAM |
DDR4 Onboard |
LPDDR4X |
Số khe cắm RAM |
1x khe DDR4 SO-DIMM |
|
Tốc độ Bus RAM |
|
4266 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
Không hỗ trợ nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
có thể nâng cấp tối đa 1 TB SSD |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Thiết kế Card |
tích hợp |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
- SonicMaster
- Loa tích hợp
- Micrô array tích hợp
- có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
|
DTS® Audio |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5 |
- Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 (2x2)
- Bluetooth v5.1
|
Các cổng kết nối khác |
|
2 x USB 3.0, HDMI, USB 2.0, USB Type-C |
Webcam |
- HD 720p
- Có màn trập riêng tư
|
720p |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
SD, SDHC, SDXC |
Fingerprint |
|
|
Cảm biến |
Cảm biến vân tay |
|
Công nghệ tản nhiệt |
ASUS IceCool |
|
Loại bàn phím |
Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Multi-touch Trackpad |
|
|
TrackPad |
Hỗ trợ NumberPad (Tùy cấu hình) |
|
USB 2.0 |
1x USB 2.0 |
|
USB 3.x |
1x USB 3.2 Type A |
2 x USB 3.2 Gen 1 port featuring power-off USB charging |
USB-C |
1x USB 3.2 Type C |
|
USB-C Thunderbolt |
|
- 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
- • DC-in port 19 V; 65 W
|
HDMI |
1x HDMI 1.4 |
1 x HDMI®2.0 port with HDCP support |
3.5mm Audio Jack |
1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
70WHrs, 3S1P, 3-cell |
48Whr |
Loại PIN |
Li-ion |
PIN liền |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.60 kg |
1.19 kg |
Chất liệu |
|
Vỏ kim loại |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
31.71 x 22.20 x 1.99 ~ 1.99 cm |
323.4 x 218.9 x 15.95 mm |