So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU Intel® Core™ i5-11400H
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch
Độ phân giải Thin Bezel FHD 1920x1080
Công nghệ màn hình IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
  • 1x 2.5” HDD/ SSD slot (Only supports 7mm or thinner)
  • 2x M.2 SSD slots (Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6, Boost Clock 1425 MHz, Maximum Graphics Power 105 W
Thiết kế Card card rời
Công nghệ âm thanh
  • 2x 2 Watt Speaker
  • Dual-Array Microphone
  • DTS:X® Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® AX200 Wireless / Intel® AX201 Wireless (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax compatible)
  • Bluetooth V5.0 + LE
Webcam HD Camera
Khe đọc thẻ nhớ 1x SD Card Reader
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím All-zone of Single Colored Backlit Keyboard with 15 Colors LED Setting
USB 2.0 1x USB2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB3.2 Gen1 Type-A
  • 1x USB3.2 Gen2 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
Mini Displayport 1x mini DP 1.4
HDMI 1x HDMI 2.0 (with HDCP)
RJ45
3.5mm Audio Jack
  • 1x Audio combo jack
  • 1x Microphone jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11
Pin
Thông tin Pin 48.96Wh
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng ~2.2 kg
Chất liệu Plastic
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 361(W) x 258(D) x 24.9(H) mm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
Intel® Core™ i5-11400H
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch
Độ phân giải
Thin Bezel FHD 1920x1080
Công nghệ màn hình
IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
  • 1x 2.5” HDD/ SSD slot (Only supports 7mm or thinner)
  • 2x M.2 SSD slots (Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6, Boost Clock 1425 MHz, Maximum Graphics Power 105 W
Thiết kế Card
card rời
Công nghệ âm thanh
  • 2x 2 Watt Speaker
  • Dual-Array Microphone
  • DTS:X® Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® AX200 Wireless / Intel® AX201 Wireless (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax compatible)
  • Bluetooth V5.0 + LE
Webcam
HD Camera
Khe đọc thẻ nhớ
1x SD Card Reader
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
All-zone of Single Colored Backlit Keyboard with 15 Colors LED Setting
USB 2.0
1x USB2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB3.2 Gen1 Type-A
  • 1x USB3.2 Gen2 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
Mini Displayport
1x mini DP 1.4
HDMI
1x HDMI 2.0 (with HDCP)
RJ45
3.5mm Audio Jack
  • 1x Audio combo jack
  • 1x Microphone jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11
Pin
Thông tin Pin
48.96Wh
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
~2.2 kg
Chất liệu
Plastic
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
361(W) x 258(D) x 24.9(H) mm