Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
|
AMD Ryzen™ 9 Mobile Processors |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 7 6800HS |
AMD Ryzen™ 9 5900HS |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
16MB |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.2GHz |
3.0GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
Up to 4.7GHz |
Up to 4.6GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
13.4-inch |
13.4-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1200) 16:10 |
FHD+ (1920 x 1200) |
Công nghệ màn hình |
IPS 120Hz, 100% sRGB, Pantone Validated, AdaptiveSync, Gorilla Glass |
IPS 120Hz, 100% sRGB, Pantone Validated, AdaptiveSync, Gorilla Glass |
Cảm ứng |
|
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB M.2 2230 NVMe™ PCIe® 4.0 |
512 GB M.2 2230 NVMe™ PCIe® 3.0 |
RAM |
16 GB (2x 8GB) |
16 GB Onboard |
Loại RAM |
LPDDR5 on board |
LPDDR4X Onboard |
Tốc độ Bus RAM |
|
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không hỗ trợ nâng cấp |
|
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
- NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
- ROG Boost: 1107.5MHz* at 40W (1057.5MHz Boost Clock+50MHz OC, 35W+5W Dynamic Boost)
|
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
- With ROG Boost up to 1157.5MHz at 35W (40W with Dynamic Boost)
- 4GB GDDR6
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Smart Amp Technology
- DAC
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in 3-microphone array
- 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
- Built-in array microphone
- 2x 1W speaker with Smart Amp Technology
- Smart Amp Technology
- DAC
- Audio by Dolby Atmos
- AI mic noise-canceling
- Smart Amp Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.)
|
Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) + Bluetooth 5 |
Các cổng kết nối khác |
1x ROG XG Mobile Interface |
1x ROG XG Mobile Interface |
Webcam |
720P HD camera |
720P HD camera |
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
có, màu trắng |
|
USB 3.x |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort / power delivery |
HDMI |
1x HDMI 2.0b |
1x HDMI 2.0b |
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
62WHrs, 4S1P, 4-cell |
4-cell 62WHrs |
Loại PIN |
Li-ion |
4S1P Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.30 Kg |
1.30 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
29.9 x 22.2 x 1.58 ~ 1.58 cm |
29.9 x 22.2 x 1.58 ~ 1.58 cm |