Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
|
AMD Ryzen™ 9 Mobile Processors |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-12700H |
AMD Ryzen™ 9 5900HS |
Số nhân / luồng |
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.50 GHz |
3.0GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.70 GHz |
Up to 4.6GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
17.3-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
UHD 3840x2160 |
WQHD (2560 x 1440) |
Công nghệ màn hình |
- 17.3" Thin Bezel UHD 3840x2160 IPS-level miniLED Display
- (VESA DisplayHDR 1000, 120Hz Refresh Rate)
|
IPS 16:9 165Hz anti-glare, 100% DCI-P3, 3ms, FreeSync, Pantone Validated, Adaptive-Sync |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB |
512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
RAM |
32GB (2x16GB) |
16 GB (8GB Onboard + 8GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
1 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64GB |
48 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU 8GB GDDR6, Boost Clock 1035 MHz / Maximum Graphics Power 105 W |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU
- With ROG Boost up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost)
- 4GB GDDR6
|
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- 2 x 2 Watt Speaker Microphone
- DTS:X® Ultra
|
- Smart Amp Technology
- Audio by Dolby Atmos
- AI mic noise-canceling
- Built-in array microphone
- 2x 2W tweeter
- 4x 2W woofer with Smart Amp Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel WiFi 6E AX210 (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax)
- Bluetooth® V5.2
|
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2 |
Webcam |
HD Camera |
Bundled with FHD 1080P@60FPS external camera |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
microSD |
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Loại bàn phím |
Chiclet Keyboard |
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
Single Color, white |
|
USB 3.x |
|
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
1x USB 3.2 Gen2 (Type-C) Support DP |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support displayport / power delivery / G-SYNC |
USB-C Thunderbolt |
2x Thunderbolt™ 4 Support DP / one port support PD in 100W |
|
HDMI |
|
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Audio Combo |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
99Wh |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Li Polymer |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.6 kg |
1.90 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
396.2 x 241.3 x 23.4 mm |
35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm |