So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hế thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7 11800H Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.30 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải QHD (2560 x 1440) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình 240Hz, 2ms, with ComfortView plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, WVA Display 144Hz, IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB M.2 PCIe NVMe SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen3
RAM 32GB (2x16GB) 16 GB (2 x 8 GB)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Up to 1485MHz Boost Clock, 85W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Thiết kế Card card rời Card rời
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, Realtek ALC3254 with A-Volute Nahimic audio processing software – Integrated in Alienware Sound Center (AWSC), 2 W x 2 = 4 W total High-Resolution Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • 802.11AX (WiFi 6)
  • Bluetooth v5.2
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
Webcam Alienware HD (1280x720 resolution) camera with dual-array microphones HD type (30fps@720p)
Công nghệ tản nhiệt Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Alienware CherryMX ultra low-profile mechanical keyboard with per-key AlienFX RGB RGB Backlight Keyboard
USB 2.0 1x Type-A USB 2.0
USB 3.x 3x Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare) 2x Type-A USB 3.2 Gen1
USB-C 1x Type-C USB 3.2 Gen1
USB-C Thunderbolt 1x Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, and Power Delivery 15W Output (5V/3A) capabilities)
HDMI 1x HDMI 2.1 port 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45 1x RJ-45 port
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home & Student Windows 10 bản quyền
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.69 kg 2.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 356.2 x 272.5 x 22.85 (mm) 359 x 259 x 23.95 mm
Pin
Thông tin Pin 6 Cell 86Wh 3-cell 53.5 Whr
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hế thứ 11 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7 11800H Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.30 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
QHD (2560 x 1440) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
240Hz, 2ms, with ComfortView plus, NVIDIA G-SYNC and Advanced Optimus, WVA Display 144Hz, IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB M.2 PCIe NVMe SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen3
RAM
32GB (2x16GB) 16 GB (2 x 8 GB)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Up to 1485MHz Boost Clock, 85W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Thiết kế Card
card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, Realtek ALC3254 with A-Volute Nahimic audio processing software – Integrated in Alienware Sound Center (AWSC), 2 W x 2 = 4 W total High-Resolution Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • 802.11AX (WiFi 6)
  • Bluetooth v5.2
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
Webcam
Alienware HD (1280x720 resolution) camera with dual-array microphones HD type (30fps@720p)
Công nghệ tản nhiệt
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Alienware CherryMX ultra low-profile mechanical keyboard with per-key AlienFX RGB RGB Backlight Keyboard
USB 2.0
1x Type-A USB 2.0
USB 3.x
3x Type-A USB 3.2 Gen 1 ports (one with PowerShare) 2x Type-A USB 3.2 Gen1
USB-C
1x Type-C USB 3.2 Gen1
USB-C Thunderbolt
1x Type-C port (Includes Thunderbolt™ 4i, USB 3.2 Gen 2, Display Port 1.4, and Power Delivery 15W Output (5V/3A) capabilities)
HDMI
1x HDMI 2.1 port 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
1x RJ-45 port
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home & Student Windows 10 bản quyền
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.69 kg 2.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
356.2 x 272.5 x 22.85 (mm) 359 x 259 x 23.95 mm
Pin
Thông tin Pin
6 Cell 86Wh 3-cell 53.5 Whr