Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake, thế hệ thứ 12 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
i5-1240P |
Intel® Core™ i7-1165G7 |
Số nhân / luồng |
12 nhân / 16 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
|
2.80 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.40 GHz |
4.70 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
16-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
WQXGA (2560 x 1600) |
Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
- IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
- DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
- 1200:1 (Thông thường)
|
- 16:9, LED-backlit, anti-glare screen, 400 nits brightness display
- 4 mm-thin bezel with 94% screen-to-body ratio
- Wide 100% sRGB color gamut (NTSC: 72%)
- IPS-level wide-view technology
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
256 GB M.2 (2280) |
1 TB M.2 NVMe PCIe® 3.0 x4 |
RAM |
8 GB |
16 GB |
Loại RAM |
LPDDR5 Onboard |
LPDDR4x onboard |
Tốc độ Bus RAM |
5200 MHz |
4266 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
Không hỗ trợ nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
- Còn 1 x M.2 NVMe PCIe® 3.0 x4
- Support RAID 0, RAID 1
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel® Iris® Xe graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
- Loa Stereo 1,5W x 2
- Âm thanh HD với DTS X Ultra
|
- Array microphone with Cortana and Alexa voice-recognition support
- AI noise canceling tehcnology
- Quad 360° far-field microphones
- 2 integrated stereo speakers
- Certified by Harman Kardon
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
- Bluetooth 5.1
|
WiFi 6 (802.11ax); Bluetooth 5.0 |
Webcam |
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) |
720p HD camera with microphone; IR camera |
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Fingerprint |
|
|
Cảm biến |
|
Cảm biến tiệm cận (Proximity sensor) |
Công nghệ tản nhiệt |
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0 |
|
Loại bàn phím |
|
- Full-size, backlit, spill-resistant, with 1.5 mm key travel
- Fingerprint sensor with Windows Hello support
|
Đèn bàn phím |
|
|
TrackPad |
|
- Glass-covered with integrated NumberPad; intelligent palm-rejection
- Precision Touchpad (PTP) technology supports up to four-finger smart gestures
|
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen2x1 |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) |
|
USB-C Thunderbolt |
|
2 x Thunderbolt™ 4 USB-C® (up to 40 Gbps, DisplayPort and power delivery support) |
HDMI |
|
1 x HDMI |
RJ45 |
|
1 x RJ45 LAN via micro HDMI port |
3.5mm Audio Jack |
|
1 x Audio combo jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Không hệ điều hành |
Không có sẵn hệ điều hành |
Pin |
Thông tin Pin |
- 80 Wh
- Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
- *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
|
|
Loại PIN |
Li-on |
lithium-polymer battery |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
999g |
- 0.880 kg with 33 W battery
- 1.005 kg with 66 W battery
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
312 x 213,9 x 16,8 mm |
320 x 203 x 14.9 mm |