Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-12700H |
Intel® Core™ i7-11800H |
Số nhân / luồng |
14 nhân 20 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.50 GHz |
2.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.70 GHz |
4.60 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14.0 inch |
16-inch |
Độ phân giải |
2.8K 2880 x 1800 |
QHD+ (2560*1600) |
Công nghệ màn hình |
550nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut |
60Hz DCI-P3 100% typical, Finger Touch panel |
Cảm ứng |
Màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ khác |
14-inch, 2.8K, OLED, 16:10, 0.2ms, 90Hz, 550nits peak, 100% DCI-P3, VESA, HDR True Black, 1.07 tỉ màu |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
1 TB NVMe PCIe Gen3x4 |
RAM |
16GB DDR5 |
16 GB (2x 8 GB) |
Loại RAM |
Onboard |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
1 khe cắm |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
|
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
16GB |
32 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4G GDDR6, Up to 1485MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power. |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
Loa tích hợp |
- 2x 2W
- Nahimic 3 / Hi-Res Audio
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5 |
- Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
- Bluetooth 5.2
|
Webcam |
720p HD camera |
720p HD Webcam |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
|
Fingerprint |
Có |
|
Loại bàn phím |
- Support NumberPad
- Backlit Chiclet Keyboard, 1.4mm Key-travel, Support NumberPad
|
|
Đèn bàn phím |
Có |
White keyboard with Anti-Ghost key (99 Key) |
USB 2.0 |
|
1x USB 2.0 |
USB 3.x |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
2x USB 3.2 Gen 1 |
USB-C |
|
1x USB 3.2 Gen1 Type C |
USB-C Thunderbolt |
2 x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery |
|
HDMI |
1 x HDMI 2.1 |
HDMI (supports 4K @ 60Hz) |
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro - ASUS recommends Windows 11 Pro for business |
Windows 10 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
63WHrs, 3S1P |
3 cell 53Whr |
Loại PIN |
Li-ion |
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.40 kg |
2.25 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm |
35.89 x 25.9 x 2.74 cm |