Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel Core i5-1135G7 |
Intel® Core™ i7-11800H |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.40 GHz |
2.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.20 GHz |
4.60 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14 inch |
16-inch |
Độ phân giải |
FHD 1920x1080 |
QHD+ (2560*1600) |
Công nghệ màn hình |
400 Nits, Anti-Glare |
60Hz DCI-P3 100% typical, Finger Touch panel |
Cảm ứng |
|
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB M.2 2280 PCIe NVMe |
1 TB NVMe PCIe Gen3x4 |
RAM |
16GB |
16 GB (2x 8 GB) |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
|
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
32 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Nvidia Quadro T500 |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4G GDDR6, Up to 1485MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power. |
Thiết kế Card |
|
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
|
- 2x 2W
- Nahimic 3 / Hi-Res Audio
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth® 5 Combo |
- Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
- Bluetooth 5.2
|
Webcam |
HD Webcam |
720p HD Webcam |
Đèn bàn phím |
|
White keyboard with Anti-Ghost key (99 Key) |
USB 2.0 |
|
1x USB 2.0 |
USB 3.x |
1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps |
2x USB 3.2 Gen 1 |
USB-C |
2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C |
1x USB 3.2 Gen1 Type C |
HDMI |
1 x HDMI 1.4b |
HDMI (supports 4K @ 60Hz) |
3.5mm Audio Jack |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 Pro 64 |
Windows 10 bản quyền |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1,35kg |
2.25 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
32.3 x 21.46 x 1.79 cm |
35.89 x 25.9 x 2.74 cm |
Pin |
Thông tin Pin |
3 Cell, 53 WHr |
3 cell 53Whr |