So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU i5-1240P Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng 12 nhân / 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16-inch 16-inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) QHD+ (2560*1600)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
60Hz DCI-P3 100% typical, Finger Touch panel
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 (2280) 1 TB NVMe PCIe Gen3x4
RAM 16 GB 16 GB (2x 8 GB)
Loại RAM LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4G GDDR6, Up to 1485MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power.
Thiết kế Card Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
  • 2x 2W
  • Nahimic 3 / Hi-Res Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
  • Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
  • Bluetooth 5.2
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) 720p HD Webcam
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím White keyboard with Anti-Ghost key (99 Key)
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen2x1 2x USB 3.2 Gen 1
USB-C 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1x USB 3.2 Gen1 Type C
HDMI HDMI (supports 4K @ 60Hz)
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Không hệ điều hành Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
  • 80Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
3 cell 53Whr
Loại PIN Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 2.25 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 35.89 x 25.9 x 2.74 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
i5-1240P Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng
12 nhân / 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16-inch 16-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920 x 1200) QHD+ (2560*1600)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
60Hz DCI-P3 100% typical, Finger Touch panel
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 (2280) 1 TB NVMe PCIe Gen3x4
RAM
16 GB 16 GB (2x 8 GB)
Loại RAM
LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
5200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4G GDDR6, Up to 1485MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power.
Thiết kế Card
Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
  • 2x 2W
  • Nahimic 3 / Hi-Res Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
  • Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
  • Bluetooth 5.2
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) 720p HD Webcam
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
White keyboard with Anti-Ghost key (99 Key)
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen2x1 2x USB 3.2 Gen 1
USB-C
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1x USB 3.2 Gen1 Type C
HDMI
HDMI (supports 4K @ 60Hz)
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Không hệ điều hành Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
  • 80Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
3 cell 53Whr
Loại PIN
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 2.25 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 35.89 x 25.9 x 2.74 cm