So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-1260P Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 13.3-inch 15.6-inch
Độ phân giải 2.5K (2560x1600) FullHD (1920×1080)
Công nghệ màn hình IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 90Hz, Dolby® Vision™, Eyesafe® IPS-Level 60Hz 72%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® 512 GB M.2 SSD (NVMe PCIe Gen4)
RAM 16 GB Onboard 2 x 8 GB
Loại RAM LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3)
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics NVIDIA® GeForce® GTX 1650 With Max-Q Design, 4GB GDDR6
Thiết kế Card Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Atmos®, audio by Harman
Speakers 2W * 2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2 + BT5.1 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam HD 720p + IR with E-shutter, ToF Sensor IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Đèn bàn phím đèn màu trắng
USB 3.x 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI 1x (4K @ 60Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10
Pin
Thông tin Pin 50Wh 4-Cell 82 Whr
Loại PIN Li-Polymer Battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 968 g 1.69 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 300.98 x 206.03 x 14.8 mm 356.8 x 233.7 x 16.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1260P Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
13.3-inch 15.6-inch
Độ phân giải
2.5K (2560x1600) FullHD (1920×1080)
Công nghệ màn hình
IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, 90Hz, Dolby® Vision™, Eyesafe® IPS-Level 60Hz 72%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® 512 GB M.2 SSD (NVMe PCIe Gen4)
RAM
16 GB Onboard 2 x 8 GB
Loại RAM
LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3)
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics NVIDIA® GeForce® GTX 1650 With Max-Q Design, 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Atmos®, audio by Harman
Speakers 2W * 2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2 + BT5.1 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam
HD 720p + IR with E-shutter, ToF Sensor IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Đèn bàn phím
đèn màu trắng
USB 3.x
2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C
1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
1x (4K @ 60Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10
Pin
Thông tin Pin
50Wh 4-Cell 82 Whr
Loại PIN
Li-Polymer Battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
968 g 1.69 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
300.98 x 206.03 x 14.8 mm 356.8 x 233.7 x 16.9 mm