So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX™ 3060 Ti AMD Radeon™ RX 6600 XT
Bộ nhớ 8 GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 256 bit 128-bit
Số chân nguồn 8 pin * 2 8-pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ 19000 MHz 16 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 1665 MHz
  • Boost: Up to 2607 MHz
  • Game: Up to 2428 MHz
Xung nhịp GPU Boost 1755 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express® 4.0 x8
Số quạt tản nhiệt 3 quạt 2
Cuda Core 4864 2048 Units
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 500 W or greater
Công suất tiêu thụ 160 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1 *2 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *2 DisplayPort x 3 (v1.4)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
  • L=286 W=115 H=51 mm
  • ATX
277 x 130 x 51 mm
SLI MULTI-GPU TECHNOLOGY
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX™ 3060 Ti AMD Radeon™ RX 6600 XT
Bộ nhớ
8 GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
256 bit 128-bit
Số chân nguồn
8 pin * 2 8-pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ
19000 MHz 16 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
1665 MHz
  • Boost: Up to 2607 MHz
  • Game: Up to 2428 MHz
Xung nhịp GPU Boost
1755 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express® 4.0 x8
Số quạt tản nhiệt
3 quạt 2
Cuda Core
4864 2048 Units
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 500 W or greater
Công suất tiêu thụ
160 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1 *2 HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *2 DisplayPort x 3 (v1.4)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
  • L=286 W=115 H=51 mm
  • ATX
277 x 130 x 51 mm
SLI
MULTI-GPU TECHNOLOGY