So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
HyperX SoloCast

HyperX SoloCast

1.590.000 ₫
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật
SAMPLE RATE Min 44.1 kHz / max 48 kHz
BIT RATE 16 bit
CAPSULES Ø 14 mm condenser capsule
POLAR PATTERNS Supercardioid
FREQUENCY RESPONSE 20 Hz–20 kHz
POWER REQUIRED 5V 500mA (USB)
SENSITIVITY 17.8 mV/Pa (at 1 kHz)
MAX SPL 110 dB (THD > 1% at 1 kHz)
THD > 1% at 1 kHz
Tổng quan
Nguồn điện 5V/100mA (USB)
Dòng điện vận hành 47mA
Thông số USB USB 2.0 (tốc độ tối đa)
Tốc độ lấy mẫu 48kHz, 44.1kHz, 32kHz, 16kHz, 8kHz
Chiều sâu bit 16-bit
Khả năng tương thích Windows 7 & cao hơn, Mac OS, PS4, PS5
Chiều dài dây cáp 2m
Trọng lượng Micrô: 261g
Chân đế micrô: 125g
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 429,9g
Micrô
Thành phần Micrô tụ điện dung
Loại hướng Cardioid
Tần số đáp ứng 20Hz-20kHz
Độ nhạy -6dBFS (1V/Pa ở 1kHz)
Độ ồn (RMS) ≤-74dBFS (trọng số A)
HyperX SoloCast

HyperX SoloCast

1.590.000 ₫
Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật
SAMPLE RATE Min 44.1 kHz / max 48 kHz
BIT RATE 16 bit
CAPSULES Ø 14 mm condenser capsule
POLAR PATTERNS Supercardioid
FREQUENCY RESPONSE 20 Hz–20 kHz
POWER REQUIRED 5V 500mA (USB)
SENSITIVITY 17.8 mV/Pa (at 1 kHz)
MAX SPL 110 dB (THD > 1% at 1 kHz)
THD > 1% at 1 kHz
Tổng quan
Nguồn điện 5V/100mA (USB)
Dòng điện vận hành 47mA
Thông số USB USB 2.0 (tốc độ tối đa)
Tốc độ lấy mẫu 48kHz, 44.1kHz, 32kHz, 16kHz, 8kHz
Chiều sâu bit 16-bit
Khả năng tương thích Windows 7 & cao hơn, Mac OS, PS4, PS5
Chiều dài dây cáp 2m
Trọng lượng Micrô: 261g
Chân đế micrô: 125g
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 429,9g
Micrô
Thành phần Micrô tụ điện dung
Loại hướng Cardioid
Tần số đáp ứng 20Hz-20kHz
Độ nhạy -6dBFS (1V/Pa ở 1kHz)
Độ ồn (RMS) ≤-74dBFS (trọng số A)