So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU AMD Ryzen™ 7 Mobile Processors
Loại CPU Intel® Core™ i5-1235U AMD Ryzen™ 7 5800H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 13.3-inch 14.0-inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) 2.8K (2880x1800)
Công nghệ màn hình IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard OLED 400 nits, Glossy, 16:10, 100% DCI-P3, DisplayHDR 500 True Black, Dolby® Vision™, Refresh rate 90Hz
Góc nhìn 170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe, PCIe 3.0 x4
RAM Tùy cấu hình 16 GB
Loại RAM DDR4 Onboard DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200GHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon™ Graphics, 8 Cores, 2000 MHz
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Realtek ALC3287 codec
Dual array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX201 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 Card
Webcam IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte IR & 720p hybrid, with ToF sensor, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ 1 x Smart Card Reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Loại bàn phím Backlit
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1 x HDMI
3.5mm Audio Jack 1 x Jack Audio™ 3.5mm 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành No OS Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 46WHr
  • 61Wh
  • Hỗ trợ sạc nhanh 15 phút được ~3 giờ sử dụng
Loại PIN Li-ion Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.26 Kg 1.39 kg
Chất liệu Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 305 x 218 x 17.2 mm 312.4 x 221.4 x 14.9-17.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
AMD Ryzen™ 7 Mobile Processors
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1235U AMD Ryzen™ 7 5800H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
13.3-inch 14.0-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) 2.8K (2880x1800)
Công nghệ màn hình
IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard OLED 400 nits, Glossy, 16:10, 100% DCI-P3, DisplayHDR 500 True Black, Dolby® Vision™, Refresh rate 90Hz
Góc nhìn
170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe, PCIe 3.0 x4
RAM
Tùy cấu hình 16 GB
Loại RAM
DDR4 Onboard DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200GHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon™ Graphics, 8 Cores, 2000 MHz
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Realtek ALC3287 codec
Dual array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX201 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 Card
Webcam
IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte IR & 720p hybrid, with ToF sensor, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ
1 x Smart Card Reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Loại bàn phím
Backlit
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1 x HDMI
3.5mm Audio Jack
1 x Jack Audio™ 3.5mm 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
No OS Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 46WHr
  • 61Wh
  • Hỗ trợ sạc nhanh 15 phút được ~3 giờ sử dụng
Loại PIN
Li-ion Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.26 Kg 1.39 kg
Chất liệu
Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
305 x 218 x 17.2 mm 312.4 x 221.4 x 14.9-17.9 mm