So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-13450HX Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng 10 nhân (6P+4E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 20 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA) 165Hz FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS Non-Glare, NanoEdge, 165Hz, Adaptive-Sync, 100% sRGB, 250 nits 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 512 GB M.2 PCIe NVMe
RAM 8GB 16 GB
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800Mhz 2933 / 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
  • Stero speakers with Realtek ALC3254, 2 W x 2.5 W
  • Dual-array microphones
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)
  • Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi + Bluetooth
Webcam 720P HD camera HD RGB camera with digital-array microphones in camera assembly
Cảm biến Cảm ứng đa điểm, numpad
Loại bàn phím Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Backlit Chiclet Keyboard 4-Zone RGB
USB 2.0
  • RTX 3050 / 3050Ti:
  • - 1 x HiSpeed USB 2.0
  • - 1 x HiSpeed USB 2.0 with PowerShare
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
  • 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
  • 2 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 with PowerShare
USB-C 1 x Thunderbolt 3/USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort with alt mode
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI 1x HDMI 2.1 FRL 1 x HDMI
RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home English
Pin
Thông tin Pin 4-cell, 90WHrs 6-Cell, 86WHr
Loại PIN Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.5 kg 2.65kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm 357.26 x 272.83 x 24.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-13450HX Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng
10 nhân (6P+4E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
20 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA) 165Hz FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS Non-Glare, NanoEdge, 165Hz, Adaptive-Sync, 100% sRGB, 250 nits 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 512 GB M.2 PCIe NVMe
RAM
8GB 16 GB
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800Mhz 2933 / 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
2-speaker system with Smart Amplifier Technology
  • Stero speakers with Realtek ALC3254, 2 W x 2.5 W
  • Dual-array microphones
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)
  • Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi + Bluetooth
Webcam
720P HD camera HD RGB camera with digital-array microphones in camera assembly
Cảm biến
Cảm ứng đa điểm, numpad
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard 4-Zone RGB
USB 2.0
  • RTX 3050 / 3050Ti:
  • - 1 x HiSpeed USB 2.0
  • - 1 x HiSpeed USB 2.0 with PowerShare
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
  • 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
  • 2 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 with PowerShare
USB-C
1 x Thunderbolt 3/USB 3.2 Gen 1 Type-C port with DisplayPort with alt mode
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI
1x HDMI 2.1 FRL 1 x HDMI
RJ45
1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home English
Pin
Thông tin Pin
4-cell, 90WHrs 6-Cell, 86WHr
Loại PIN
Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.5 kg 2.65kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm 357.26 x 272.83 x 24.9 mm