So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i5-1135G7 Intel® Core™ i5-10500T
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz 3.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8-inch 21.5-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình 16:9, IPS-level Panel, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits, 100% sRGB, Screen-to-body ratio 88% IPS widescreen WLED backlit anti-glare, 60Hz
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 2666 / 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset Intel Q470
VGA NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 Graphics Intel® UHD Graphics 630
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in microphone
  • Built-in speaker
  • Realtek ALC3252
  • 2 W per channel class D stereo amplifier (for internal speakers only)
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 5(802.11ac)+BT5.0 (Dual band) 2*2 – Gigabit WiFi Wi-Fi 6 802.11ax (2x2) with Bluetooth M.2 Combo Card vPro
CD/DVD HP 9.5 mm (0.37 in) Slim DVD Writer Drive
Webcam 720p HD camera 1 MP HD RGB webcam and microphone
Khe đọc thẻ nhớ
  • SD 3.0 Card reader with 4-in-1 interface
  • Supports SD, SDXC, SDHC, and UHS-I
USB 3.x
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate (mặt sau)
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (side) 10 Gbps signaling rate (bên hông)
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port (side) 10 Gbps signaling rate (bên hông)
Displayport 1 x DisplayPort 1.4
HDMI 1x HDMI out 1.4 1 x HDMI 1.4
RJ45 1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm combo audio jack (bên hông)
Khe M.2 card
  • (1) Internal M.2 PCIe x4 2280 (for storage) connector
  • (1) Internal M.2 PCIe x1 2230 (for WLAN) connector
Bay
  • (1) 9.5 mm Slim Optical Disc Drive (configured at time of purchase)
  • (1) 6.35 cm (2.5 in) Internal storage drive
LAN Intel I219-LM Gigabit Network Connection (standard)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 bản quyền Windows 10 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 5.40 kg 5.888 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 54.0 x 40.9 x 4.8 ~ 16.5 cm 488.70 x 156.46 x 374.65 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa ø5.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím HP USB Wired Keyboard
Chuột HP USB Optical Wired Mouse
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1135G7 Intel® Core™ i5-10500T
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz 3.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8-inch 21.5-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
16:9, IPS-level Panel, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits, 100% sRGB, Screen-to-body ratio 88% IPS widescreen WLED backlit anti-glare, 60Hz
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
2666 / 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset
Intel Q470
VGA
NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5 Graphics Intel® UHD Graphics 630
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in microphone
  • Built-in speaker
  • Realtek ALC3252
  • 2 W per channel class D stereo amplifier (for internal speakers only)
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 5(802.11ac)+BT5.0 (Dual band) 2*2 – Gigabit WiFi Wi-Fi 6 802.11ax (2x2) with Bluetooth M.2 Combo Card vPro
CD/DVD
HP 9.5 mm (0.37 in) Slim DVD Writer Drive
Webcam
720p HD camera 1 MP HD RGB webcam and microphone
Khe đọc thẻ nhớ
  • SD 3.0 Card reader with 4-in-1 interface
  • Supports SD, SDXC, SDHC, and UHS-I
USB 3.x
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports (rear) 5 Gbps signaling rate (mặt sau)
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (side) 10 Gbps signaling rate (bên hông)
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port (side) 10 Gbps signaling rate (bên hông)
Displayport
1 x DisplayPort 1.4
HDMI
1x HDMI out 1.4 1 x HDMI 1.4
RJ45
1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm combo audio jack (bên hông)
Khe M.2 card
  • (1) Internal M.2 PCIe x4 2280 (for storage) connector
  • (1) Internal M.2 PCIe x1 2230 (for WLAN) connector
Bay
  • (1) 9.5 mm Slim Optical Disc Drive (configured at time of purchase)
  • (1) 6.35 cm (2.5 in) Internal storage drive
LAN
Intel I219-LM Gigabit Network Connection (standard)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 bản quyền Windows 10 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
5.40 kg 5.888 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
54.0 x 40.9 x 4.8 ~ 16.5 cm 488.70 x 156.46 x 374.65 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
ø5.5, 90W AC Adapter, Output: 19V DC, 4.74A, 90W, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
HP USB Wired Keyboard
Chuột
HP USB Optical Wired Mouse