So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Comet Lake - thế hệ thứ 10 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i3-10110U Intel® Core™ i3-10110U
Số nhân / luồng 2 nhân 4 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 4 MB Intel® Smart Cache 4 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.10 GHz 2.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.10 GHz 4.10 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 21.5-inch 21.5-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 512 GB PCIe® NVMe™ M.2
RAM 4 GB 4 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 32 GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce® MX110, 2GB GDDR3 Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card Tùy cấu hình tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 5(802.11ac) (Dual band) 1*1 + Bluetooth 5.0 Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 1*1
Webcam 720p HD camera 720p HD camera
HDMI 1x HDMI out 1.4 1x HDMI out 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 4.80 kg 4.50 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm 48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa 90W External AC Power Adapter 90W External AC Power Adapter
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Chuột
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Comet Lake - thế hệ thứ 10 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i3-10110U Intel® Core™ i3-10110U
Số nhân / luồng
2 nhân 4 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache
4 MB Intel® Smart Cache 4 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.10 GHz 2.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.10 GHz 4.10 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
21.5-inch 21.5-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB PCIe® NVMe™ M.2 512 GB PCIe® NVMe™ M.2
RAM
4 GB 4 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
32 GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce® MX110, 2GB GDDR3 Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card
Tùy cấu hình tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 5(802.11ac) (Dual band) 1*1 + Bluetooth 5.0 Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 1*1
Webcam
720p HD camera 720p HD camera
HDMI
1x HDMI out 1.4 1x HDMI out 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
4.80 kg 4.50 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm 48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
90W External AC Power Adapter 90W External AC Power Adapter
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Chuột