So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake Thế hệ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-12500T Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 0E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.00 GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8 inch 23.8-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC, cảm ứng IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD Tùy cấu hình
SSD 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD 512 GB
RAM 8GB 8 GB
Loại RAM DDR4 SODIMM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics 770 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Card tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
  • Rear
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging)
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
Kết nối không dây
  • Realtek RTL8852AE Wi-Fi 6 (2x2)
  • Bluetooth® 5.2
802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo
CD/DVD Ổ quang DVDRW DVD-Writer
Webcam 720p camera HP True Vision 720p HD privacy camera with integrated dual array digital microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD 3.0 card reader
USB 2.0 2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
USB-C 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate
Displayport 1 x DisplayPort™ 1.4a
HDMI 1 x HDMI 1.4 1 HDMI-out 1.4
RJ45 1 x RJ-45
3.5mm Audio Jack
Khe M.2 card 2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 7.77 kg 5.85 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 53.93 x 22.5 x 37.94 cm 540.8 x 409.3 x 204.5 mm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím USB black keyboard and mouse combo
Chuột
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake Thế hệ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-12500T Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 0E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.00 GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8 inch 23.8-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC, cảm ứng IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
Tùy cấu hình
SSD
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD 512 GB
RAM
8GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 SODIMM DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics 770 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Card tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
  • Rear
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging)
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
Kết nối không dây
  • Realtek RTL8852AE Wi-Fi 6 (2x2)
  • Bluetooth® 5.2
802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo
CD/DVD
Ổ quang DVDRW DVD-Writer
Webcam
720p camera HP True Vision 720p HD privacy camera with integrated dual array digital microphones
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD 3.0 card reader
USB 2.0
2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
USB-C
1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate
Displayport
1 x DisplayPort™ 1.4a
HDMI
1 x HDMI 1.4 1 HDMI-out 1.4
RJ45
1 x RJ-45
3.5mm Audio Jack
Khe M.2 card
2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
7.77 kg 5.85 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
53.93 x 22.5 x 37.94 cm 540.8 x 409.3 x 204.5 mm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
USB black keyboard and mouse combo
Chuột