So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU i3-1215U Intel® Core™ i3-1125G4
Số nhân / luồng 6 nhân / 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 3.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8 inch 23.8-inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Cảm ứng Không
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD Tùy cấu hình
SSD 256 GB 512 GB
RAM 8 GB 4 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel(R) UHD Graphics with shared graphics memory Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo
CD/DVD DVD-Writer
Webcam FHD Webcam (Bật lên/xuống) HP True Vision 720p HD privacy camera with integrated dual array digital microphones
USB 2.0 1 x USB 2.0 Type A 2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 3 x USB 3.1 Gen 1 Type A 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
HDMI
  • 1 x HDMI 1.4b port
  • 1 x HDMI-in 1.4b port
1 HDMI-out 1.4
RJ45 1 x RJ-45 Ethernet 10/100/1000
3.5mm Audio Jack
Khe M.2 card 2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021 Windows 10 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 5.2 kg 5.85 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 411.9 x 542.7 x 199.55 (mm) 540.8 x 409.3 x 204.5 mm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím USB black keyboard and mouse combo
Chuột
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
i3-1215U Intel® Core™ i3-1125G4
Số nhân / luồng
6 nhân / 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 3.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8 inch 23.8-inch
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Cảm ứng
Không
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
Tùy cấu hình
SSD
256 GB 512 GB
RAM
8 GB 4 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel(R) UHD Graphics with shared graphics memory Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 combo
CD/DVD
DVD-Writer
Webcam
FHD Webcam (Bật lên/xuống) HP True Vision 720p HD privacy camera with integrated dual array digital microphones
USB 2.0
1 x USB 2.0 Type A 2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
3 x USB 3.1 Gen 1 Type A 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
HDMI
  • 1 x HDMI 1.4b port
  • 1 x HDMI-in 1.4b port
1 HDMI-out 1.4
RJ45
1 x RJ-45 Ethernet 10/100/1000
3.5mm Audio Jack
Khe M.2 card
2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021 Windows 10 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
5.2 kg 5.85 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
411.9 x 542.7 x 199.55 (mm) 540.8 x 409.3 x 204.5 mm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
USB black keyboard and mouse combo
Chuột