So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel Core i5-12400 Intel® Core™ i5-10400
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 18MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.5GHz 2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.4GHz 4.30 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1 TB 7200rpm
SSD 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Tùy cấu hình
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 Mhz 2666 / 2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 3.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset Intel B460 chipset
VGA Intel UHD graphics 730 Intel® UHD Graphics 630
Thiết kế Card Integrated Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC222-CG codec
  • Speakers 2Wx1
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối 1 x Expansion Card Slots
Cổng I/O mặt trước
  • 2 x USB 2.0
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Kết nối không dây Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 Intel® Wireless-AC 3165 802.11ac 1x1 + Bluetooth 4.2
CD/DVD Tray load DVD Drive
Khe đọc thẻ nhớ
USB 2.0 4x USB 2.0 2 x USB 2.0
USB 3.x
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V@3A charging)
Displayport 1x DisplayPort™ 1.4
Line in/out & mic 1 x Line Out
HDMI 1x HDMI 1.4b 1 x HDMI
VGA (D-Sub) 1 x VGA
RJ45
3.5mm Audio Jack
  • Front Ports
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x microphone (3.5mm)
  • Rear Ports
  • 1x headphone (3.5mm)
LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Home Single Language English + Microsoft(R)Office Home and Student 2019
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 5.5 kg 3.52 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 145 x 294 x 340 mm 292.8 x 290 x 92.6 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa 200W Bronze
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím Dell Optical Mouse & Keyboard
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel Core i5-12400 Intel® Core™ i5-10400
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
18MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.5GHz 2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.4GHz 4.30 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1 TB 7200rpm
SSD
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 Tùy cấu hình
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 Mhz 2666 / 2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 3.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset
Intel B460 chipset
VGA
Intel UHD graphics 730 Intel® UHD Graphics 630
Thiết kế Card
Integrated Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC222-CG codec
  • Speakers 2Wx1
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
1 x Expansion Card Slots
Cổng I/O mặt trước
  • 2 x USB 2.0
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Kết nối không dây
Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0 Intel® Wireless-AC 3165 802.11ac 1x1 + Bluetooth 4.2
CD/DVD
Tray load DVD Drive
Khe đọc thẻ nhớ
USB 2.0
4x USB 2.0 2 x USB 2.0
USB 3.x
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V@3A charging)
Displayport
1x DisplayPort™ 1.4
Line in/out & mic
1 x Line Out
HDMI
1x HDMI 1.4b 1 x HDMI
VGA (D-Sub)
1 x VGA
RJ45
3.5mm Audio Jack
  • Front Ports
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x microphone (3.5mm)
  • Rear Ports
  • 1x headphone (3.5mm)
LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Home Single Language English + Microsoft(R)Office Home and Student 2019
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
5.5 kg 3.52 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
145 x 294 x 340 mm 292.8 x 290 x 92.6 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
200W Bronze
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Dell Optical Mouse & Keyboard