Khuyến mãi |
|
|
Cảm biến |
GPS |
|
|
Loại cảm biến |
CMOS Sensor |
|
Tổng quan |
Kích thước |
71.0 x 55.0 x 33.6 mm |
|
Kích cỡ màn hình |
2.27 inch Fixed Touchscreen LCD |
|
Trọng lượng |
153 g |
|
Chuẩn chống nước |
10 m |
10 m |
Thẻ nhớ hỗ trợ |
microSD/microSDHC/microSDXC |
|
Loại pin |
1720 mAh |
Pin sạc 1720mAh Lithium-Ion |
ISO |
100 - 6400 |
|
Thời gian sạc |
3 giờ |
|
Video |
Độ phân giải |
- 5120 x 2880 tại 24/25/30/60 fps
- 4096 x 3072 tại 24/25/30/120 fps
- 3840 x 2160 tại 24/25/30/50/60/120 fps
- 2704 x 2028 tại 50/60/120/240 fps
- 2704 x 1520 tại 50/60/100/120/240 fps
- 1920 x 1440p tại 24/25/30/50/60/100/120 fps
|
Video 5K30 + 4K60, Wide FOV |
Microphone |
|
- 3.5mm Audio Mic Input with Media Mod for HERO9 Black or Pro 3.5 Mic Adapter (bán rời)
- RAW Audio Capture (.wav Format)
- Advanced Wind-Noise Reduction
- Stereo Audio
|
Bộ ổn định quang học |
|
HyperSmooth 3.0 |
Photo |
Độ phân giải |
23MP |
20MP |
Chế độ chụp tối |
|
- Auto, 2s, 5s, 10s, 15s, 20s, 30s Shutter
- Wide, Linear, Narrow Lenses
|
ISO |
100 - 6400 |
|
Các chế độ chụp ảnh |
|
- SuperPhoto + Improved HDR, Continuous Photo,
- Wide, Linear, Narrow Lenses
- Scheduled Capture, Touch Zoom, Photo Timer, Protune, Standard, RAW Photo Capture (Photo, Burst, and Night Modes)
|
Chế độ Burst |
|
- Auto, 30/10, 30/6, 30/3, 25/1, 10/3, 10/1, 5/1, 3/1 Intervals
- Wide, Linear, Narrow Lenses
|
Chế độ Live Burst |
|
- 8MP, 12MP Output,
- Wide Lens
|
Kết nối |
Bluetooth® |
|
|
Wi-Fi® |
|
|
Ứng dụng điện thoại |
|
GoPro App |
Chế độ Live Stream thông qua điện thoại |
|
độ phân giải lên đến 1080p |
Điều khiển từ xa |
|
|
HDMI out |
|
|
Tính năng khác |
Chế độ điều khiển giọng nói |
|
Voice Control with Wake on Voice |
Màn hình cảm ứng |
|
- Màn hình cảm ứng trực quan
- Zoom bằng cảm ứng
|