So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 7 5800H/HS Mobile Processor (8-core/16-thread, 20MB cache, up to 4.4 GHz max boost)
  • AMD Ryzen™ 5 5600H Mobile Processor (6-core/12-thread, 19MB cache, up to 4.2 GHz max boost)
Intel® Core ™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 14-inch
Độ phân giải 2.8K 2880 x 1620 FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM Tùy cấu hình 8GB Onboard
Loại RAM DDR4 DDR4
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon™ Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5 Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
Webcam 720p HD camera HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI 1 x HDMI 1.4 1x HDMI® 1.4b
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 70WHrs, 3S1P Integrated 44.5Wh
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.70 kg 1.39 kg
Chất liệu Aluminium (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm 321.57 x 211.59 x 17.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 7 5800H/HS Mobile Processor (8-core/16-thread, 20MB cache, up to 4.4 GHz max boost)
  • AMD Ryzen™ 5 5600H Mobile Processor (6-core/12-thread, 19MB cache, up to 4.2 GHz max boost)
Intel® Core ™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 14-inch
Độ phân giải
2.8K 2880 x 1620 FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM
Tùy cấu hình 8GB Onboard
Loại RAM
DDR4 DDR4
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon™ Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5 Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
Webcam
720p HD camera HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ
1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI
1 x HDMI 1.4 1x HDMI® 1.4b
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 70WHrs, 3S1P Integrated 44.5Wh
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.70 kg 1.39 kg
Chất liệu
Aluminium (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm 321.57 x 211.59 x 17.9 mm