So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
MSI Modern 14 C13M

MSI Modern 14 C13M

17.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7 Intel® Core ™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS-Level IPS 300nits Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM Tùy cấu hình 8GB Onboard
Loại RAM DDR4 onboard DDR4
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker
  • High Definition (HD) Audio
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
Webcam HD type (30fps@720p) HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD Card Reader 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím Single Backlit Keyboard (White)
USB 2.0 2x Type-A USB2.0
USB 3.x 1x Type-A USB3.2 Gen2
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI 1x HDMI™ (4K @ 30Hz) 1x HDMI® 1.4b
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 bản quyền Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4 kg 1.39 kg
Chất liệu Aluminium (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 319.9 x 223 x 19.35 mm 321.57 x 211.59 x 17.9 mm
Pin
Thông tin Pin 3-Cell 39.3/53.8 (Whr) Integrated 44.5Wh
MSI Modern 14 C13M

MSI Modern 14 C13M

17.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7 Intel® Core ™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS-Level IPS 300nits Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM
Tùy cấu hình 8GB Onboard
Loại RAM
DDR4 onboard DDR4
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker
  • High Definition (HD) Audio
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
Webcam
HD type (30fps@720p) HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD Card Reader 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
Single Backlit Keyboard (White)
USB 2.0
2x Type-A USB2.0
USB 3.x
1x Type-A USB3.2 Gen2
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI
1x HDMI™ (4K @ 30Hz) 1x HDMI® 1.4b
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 bản quyền Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4 kg 1.39 kg
Chất liệu
Aluminium (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
319.9 x 223 x 19.35 mm 321.57 x 211.59 x 17.9 mm
Pin
Thông tin Pin
3-Cell 39.3/53.8 (Whr) Integrated 44.5Wh