Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Comet lake |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel Core i3-10110U |
Intel® Core™ i3-1115G4 |
Số nhân / luồng |
2 nhân 4 luồng |
2 nhân 4 luồng |
L3 Cache |
4.1GHz |
6 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.1 GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.1GHz |
4.10 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
|
TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x2 NVMe |
256 GB M.2 PCIe 3.0x4 NVMe |
RAM |
4GB |
4 GB Onboard + 4 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
1 khe |
1 khe |
Tốc độ Bus RAM |
2666 Hz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
12GB |
20 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
còn 1x 2.5" HDD |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
|
Intel® UHD Graphics |
Thiết kế Card |
|
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
- Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
- High Definition (HD) Audio
|
- 2 x 1.5W speakers with Dolby Audio™
- Dual microphone
- Dual array microphone
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
|
11ac, 2x2 + BT5.0 |
Webcam |
HD 720p with Privacy Shutter |
720p, with privacy shutter, fixed focus |
Khe đọc thẻ nhớ |
4-in-1 Card Reader |
4-in-1 card reader (SD, SDHC, SDXC, MMC) |
Fingerprint |
|
|
USB 2.0 |
|
1x USB-A 2.0 |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 |
1x USB-A 3.2 Gen 1 |
USB-C |
|
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) |
HDMI |
1x HDMI 1.4b |
1x HDMI 1.4b |
3.5mm Audio Jack |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home 64, English |
Windows 10 |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.7kg |
Chất liệu |
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) |
PC + ABS (top), PC + ABS (bottom) |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
362.2 x 253.4 x 19.9 mm |
359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
Pin |
Thông tin Pin |
|
- 2 cell 38Wh
- supports Rapid Charge (charge up to 80% in 1hr)
|