So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
ASUS VivoBook 14 A415

ASUS VivoBook 14 A415

16.790.000 ₫
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • Intel® Core™ i3 1115G4
  • Intel® Core™ i5 1135G7
  • Intel® Core™ i7 1165G7
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS, Anti-Glare with 45% NTSC, NanoEdge
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 Onboard
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX330 , với 2GB GDDR5 VRAM
Thiết kế Card Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Audio by ICEpower®
  • Built-in speaker
  • Built-in microphone//harman/kardon (Mainstream)
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Tích hợp Wi-Fi 6 (802.11 ax (2x2))
  • Bluetooth 5.0
Webcam 720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ Multi-format card reader (SD/SDHC)
Loại bàn phím chiclet nguyên khối
Đèn bàn phím
USB 2.0 2 x USB 2.0 port(s)
USB 3.x 1 x Type-A USB 3.2 Gen 1
USB-C 1 x Type-C USB 3.2
HDMI 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 42WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324.9 x 215 x 17.9 mm
ASUS VivoBook 14 A415

ASUS VivoBook 14 A415

16.790.000 ₫
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • Intel® Core™ i3 1115G4
  • Intel® Core™ i5 1135G7
  • Intel® Core™ i7 1165G7
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS, Anti-Glare with 45% NTSC, NanoEdge
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 Onboard
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX330 , với 2GB GDDR5 VRAM
Thiết kế Card
Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Audio by ICEpower®
  • Built-in speaker
  • Built-in microphone//harman/kardon (Mainstream)
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Tích hợp Wi-Fi 6 (802.11 ax (2x2))
  • Bluetooth 5.0
Webcam
720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Multi-format card reader (SD/SDHC)
Loại bàn phím
chiclet nguyên khối
Đèn bàn phím
USB 2.0
2 x USB 2.0 port(s)
USB 3.x
1 x Type-A USB 3.2 Gen 1
USB-C
1 x Type-C USB 3.2
HDMI
1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
42WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324.9 x 215 x 17.9 mm