So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU i3-1220P Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng 10 nhân / 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4,70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6-inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB M.2 (2280) 512 GB M.2 NVMe
RAM 8 GB 8 GB Onboard
Loại RAM LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 5200 MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5
Thiết kế Card Tích hợp card rời
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
  • Hỗ trợ Windows 10 Cortana kèm giọng nói
  • Harman kardon
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
  • Tích hợp Wi-Fi 6 (802.11 ax (2x2))
  • Bluetooth 5.0
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Loại bàn phím chiclet nguyên khối
Đèn bàn phím
USB 2.0 2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen2x1 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Không hệ điều hành Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
3 Cell 42 Wh
Loại PIN Li-on Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 359 x 235 x 17.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
i3-1220P Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng
10 nhân / 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4,70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920 x 1200) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
60Hz Chống lóa Tấm nền với 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB M.2 (2280) 512 GB M.2 NVMe
RAM
8 GB 8 GB Onboard
Loại RAM
LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
5200 MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics NVIDIA® GeForce® MX330 2GB GDDR5
Thiết kế Card
Tích hợp card rời
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
  • Hỗ trợ Windows 10 Cortana kèm giọng nói
  • Harman kardon
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
  • Tích hợp Wi-Fi 6 (802.11 ax (2x2))
  • Bluetooth 5.0
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ
micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Loại bàn phím
chiclet nguyên khối
Đèn bàn phím
USB 2.0
2 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen2x1 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Không hệ điều hành Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
3 Cell 42 Wh
Loại PIN
Li-on Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 359 x 235 x 17.9 mm