Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Cezanne |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 5 PRO 5650U |
Intel® Core™ i7-1165G7 |
Số nhân / luồng |
6 nhân 12 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
16MB |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.3GHz |
2.80 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
Up to 4.2GHz |
4.70 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
13.3-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
WQXGA (2560x1600) |
1920×1200 |
Công nghệ màn hình |
Low Power, IPS 400nits, Anti-glare |
Narrow Bezel (92% screen to body ratio), IPS, 16: 10, 400 Nits, 100% sRGB |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 |
512 GB PCIe Gen4 M.2 2280 |
RAM |
16GB |
16 GB |
Loại RAM |
LPDDR4x Onboard |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
1 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4266 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không hỗ trợ nâng cấp |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
còn khe 1x PCIe Gen3 M.2 2280 |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
AMD Radeon Graphics |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio |
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Mediatek MT7921 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 |
Intel® Wi-Fi 6, AX201, Gigabit Ethernet, Bluetooth 5.1 |
Webcam |
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter |
HD IR with Windows Hello Support |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1 x Card Reader (UHS-I, SD/SDHC/SDXC) |
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Fingerprint |
|
|
Loại bàn phím |
|
Silent Membrane, hành trình 1.2mm |
Đèn bàn phím |
|
LED trắng |
Multi-touch Trackpad |
|
Glass Touch/Click Pad with Microsoft Precision Touch Pad Driver Support |
USB 3.x |
- 1x USB 3.2 Gen 1
- 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
|
2 x USB 3.2 Gen1 Type-A |
USB-C |
2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4) |
1 x USB 3.2 Gen2 Type-C (supports Power Delivery) |
USB-C Thunderbolt |
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) |
1 x Thunderbolt™ 4 (Type-C / USB 4 / DP 1.4a)(supports Power Delivery) |
HDMI |
1x HDMI 2.0 |
1 x Video |
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
1 x 3.5mm Audio Port |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
|
Windows 10 Home |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.21 kg |
970g |
Chất liệu |
PPS (Top), Magnesium (Keyboard Cover), Aluminium (Bottom) |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
305.8 x 217.06 x 18.19 mm |
215 x 308.8 x 15mm |
Pin |
Thông tin Pin |
3-cell 41Wh |
53Whr |