Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake - thế hệ thứ 12 |
AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-1235U |
AMD Ryzen™ 5 5600H |
Số nhân / luồng |
10 nhân (2P+8E) 12 luồng |
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.30 GHz |
3.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.40 GHz |
Up to 4.2GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14 inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
16:9 aspect ratio, 400nits, 100% DCI-P3 color gamut, PANTONE Validated, Glossy display, Screen-to-body ratio: 84 % |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB M.2 PCIe NVMe |
512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
RAM |
8GB |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 on board |
Số khe cắm RAM |
2 |
|
Tốc độ Bus RAM |
2666MHz |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
Không hỗ trợ nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 |
- NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 Laptop GPU, Boost up to 1057.5MHz at 35W (50W with Dynamic Boost)
- NVIDIA Max-Q technology for peak performance and efficiency, 4GB GDDR6
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
Stereo speakers with Dialog, 2 W x 2 = 4 W total |
- Built-in speaker
- Built-in array microphone
- harman/kardon (Mainstream)
- with Cortana support
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2 |
Webcam |
720p at 30 fps HD camera |
- 720p HD camera
- With privacy shutter
|
Khe đọc thẻ nhớ |
Micro SD Media Card Reader |
Micro SD card reader |
Loại bàn phím |
|
- Backlit Chiclet Keyboard with Num-key
- 1.4mm Key-travel
|
Đèn bàn phím |
|
|
USB 2.0 |
1 x USB 2.0 Type-A port |
2x USB 2.0 Type-A |
USB 3.x |
2 x USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with non Type-C®) |
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
|
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C |
HDMI |
1 x HDMI 1.4 port |
1x HDMI 1.4 |
RJ45 |
1x Ethernet RJ-45 |
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
3 Cell, 41WHr |
63WHrs, 3S1P, 3-cell |
Loại PIN |
|
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.48 kg |
1.65 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
323.67 x 220.26 x 18.62 – 23.02 (mm) |
35.98 x 23.53 x 1.89 ~ 1.99 cm |