So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors
Loại CPU Intel® Core™ i5-12500H AMD Ryzen™ 5 5600H
Số nhân / luồng 12 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.30 GHz 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz Up to 4.2GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6-inch
Độ phân giải 2.8K (2880 x 1800) OLED FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • 16:10, 0,2 ms, 90Hz, 600 nit
  • 1,07 tỉ màu, DCI-P3 100%
  • HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA
16:9 aspect ratio, 400nits, 100% DCI-P3 color gamut, PANTONE Validated, Glossy display, Screen-to-body ratio: 84 %
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 Onboard DDR4 on board
Số khe cắm RAM 1x khe DDR4 SO-DIMM
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 Laptop GPU, Boost up to 1057.5MHz at 35W (50W with Dynamic Boost)
  • NVIDIA Max-Q technology for peak performance and efficiency, 4GB GDDR6
Thiết kế Card tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
  • SonicMaster
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Mainstream)
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5 Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Webcam
  • HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Fingerprint
Cảm biến Cảm biến vân tay
Công nghệ tản nhiệt ASUS IceCool
Loại bàn phím Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm
  • Backlit Chiclet Keyboard with Num-key
  • 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
TrackPad Hỗ trợ NumberPad (Tùy cấu hình)
USB 2.0 1x USB 2.0 2x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 1x USB 3.2 Type A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Type C 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 70WHrs, 3S1P, 3-cell 63WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.60 kg 1.65 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 31.71 x 22.20 x 1.99 ~ 1.99 cm 35.98 x 23.53 x 1.89 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors
Loại CPU
Intel® Core™ i5-12500H AMD Ryzen™ 5 5600H
Số nhân / luồng
12 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.30 GHz 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz Up to 4.2GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6-inch
Độ phân giải
2.8K (2880 x 1800) OLED FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • 16:10, 0,2 ms, 90Hz, 600 nit
  • 1,07 tỉ màu, DCI-P3 100%
  • HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA
16:9 aspect ratio, 400nits, 100% DCI-P3 color gamut, PANTONE Validated, Glossy display, Screen-to-body ratio: 84 %
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 Onboard DDR4 on board
Số khe cắm RAM
1x khe DDR4 SO-DIMM
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 Laptop GPU, Boost up to 1057.5MHz at 35W (50W with Dynamic Boost)
  • NVIDIA Max-Q technology for peak performance and efficiency, 4GB GDDR6
Thiết kế Card
tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
  • SonicMaster
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Mainstream)
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5 Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Webcam
  • HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader
Fingerprint
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Công nghệ tản nhiệt
ASUS IceCool
Loại bàn phím
Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm
  • Backlit Chiclet Keyboard with Num-key
  • 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
TrackPad
Hỗ trợ NumberPad (Tùy cấu hình)
USB 2.0
1x USB 2.0 2x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
1x USB 3.2 Type A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Type C 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
70WHrs, 3S1P, 3-cell 63WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.60 kg 1.65 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
31.71 x 22.20 x 1.99 ~ 1.99 cm 35.98 x 23.53 x 1.89 ~ 1.99 cm