So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Barcelo - Zen 3
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 5825U
  • Intel Core™ i3-1115G4
  • Intel Core™ i5-1135G7
  • Intel Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch 13.3-inch
Độ phân giải FHD+ (1920x1200)
  • HD (1366x768)
  • FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình WVA Anti-glare, 60Hz
  • HD TN, 250 nits, Anti-glare, 16:9, 500:1, 45% NTSC
  • FHD IPS, 250 nits, Anti-glare, 800:1, 45% NTSC
Cảm ứng tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIe NVMe 1 x M.2 SSD
RAM 8GB
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics
  • Intel UHD Graphics
  • Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh 2 Loa Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™ Premium
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth v5.2 Intel Wi-Fi 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2, M.2 Card
Các cổng kết nối khác 1x Side docking connector
Webcam 1080p at 30 fps FHD camera 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ 1x microSD card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
HDMI 1 x HDMI 1.4 port 1x HDMI 2.0
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home and student 2021 Tùy cấu hình
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh 46Wh
Loại PIN Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.8 kg 1.39 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 1.79 x 35.68 x 25.19 cm 311.5 x 219 x 17.6 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Barcelo - Zen 3
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 5825U
  • Intel Core™ i3-1115G4
  • Intel Core™ i5-1135G7
  • Intel Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch 13.3-inch
Độ phân giải
FHD+ (1920x1200)
  • HD (1366x768)
  • FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
WVA Anti-glare, 60Hz
  • HD TN, 250 nits, Anti-glare, 16:9, 500:1, 45% NTSC
  • FHD IPS, 250 nits, Anti-glare, 800:1, 45% NTSC
Cảm ứng
tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIe NVMe 1 x M.2 SSD
RAM
8GB
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics
  • Intel UHD Graphics
  • Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
2 Loa Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™ Premium
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth v5.2 Intel Wi-Fi 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2, M.2 Card
Các cổng kết nối khác
1x Side docking connector
Webcam
1080p at 30 fps FHD camera 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ
1x microSD card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB4™ 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
HDMI
1 x HDMI 1.4 port 1x HDMI 2.0
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home and student 2021 Tùy cấu hình
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh 46Wh
Loại PIN
Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.8 kg 1.39 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
1.79 x 35.68 x 25.19 cm 311.5 x 219 x 17.6 mm