So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Lucienne AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors
Loại CPU AMD Ryzen™ 5 5500U AMD Ryzen™ 5 5500U
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 8MB 4 MB
Tốc độ CPU 2.1 GHz 2.1 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.0 GHz 4.0 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD(1920 x 1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS Anti-Glare 144Hz Acer ComfyView IPS LED LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB SSD NVMe PCIe 256 GB PCIe NVMe SSD
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 slots
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng nâng cấp được tối đa 1TB SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4G-GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6 (802.11ax)
  • Bluetooth 5.1
802.11ac 2×2 Wi-Fi + Bluetooth
Webcam HD webcam
Công nghệ tản nhiệt 2 quạt tản nhiệt, 3 ống đồng fullsize 2 quạt tản nhiệt, 3 ống đồng fullsize
Loại bàn phím Bàn phím Full size Bàn phím Full size
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 2.0 1 x USB 2.0 port 1 cổng
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging 2 x USB 3.2
USB-C 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) 1 x USB Type C
HDMI 1 x HDMI® port with HDCP support
RJ45 1 x RJ45
3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 SL
Pin
Thông tin Pin 3-Cell, 48Wh 4-cell 48 Wh
Loại PIN Li-ion Li-ion 3320mAh
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.1 kg 2.1 kg
Chất liệu Vỏ nhựa cứng polycarbonate Vỏ nhựa cứng polycarbonate
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 364 x 249 x 19.9 mm 363.4 (W) x 254.5 (D) x 23.25 (H) mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Lucienne AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors
Loại CPU
AMD Ryzen™ 5 5500U AMD Ryzen™ 5 5500U
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
8MB 4 MB
Tốc độ CPU
2.1 GHz 2.1 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.0 GHz 4.0 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD(1920 x 1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS Anti-Glare 144Hz Acer ComfyView IPS LED LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB SSD NVMe PCIe 256 GB PCIe NVMe SSD
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 slots
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
nâng cấp được tối đa 1TB SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4G-GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6 (802.11ax)
  • Bluetooth 5.1
802.11ac 2×2 Wi-Fi + Bluetooth
Webcam
HD webcam
Công nghệ tản nhiệt
2 quạt tản nhiệt, 3 ống đồng fullsize 2 quạt tản nhiệt, 3 ống đồng fullsize
Loại bàn phím
Bàn phím Full size Bàn phím Full size
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 2.0
1 x USB 2.0 port 1 cổng
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging 2 x USB 3.2
USB-C
1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) 1 x USB Type C
HDMI
1 x HDMI® port with HDCP support
RJ45
1 x RJ45
3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 SL
Pin
Thông tin Pin
3-Cell, 48Wh 4-cell 48 Wh
Loại PIN
Li-ion Li-ion 3320mAh
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.1 kg 2.1 kg
Chất liệu
Vỏ nhựa cứng polycarbonate Vỏ nhựa cứng polycarbonate
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
364 x 249 x 19.9 mm 363.4 (W) x 254.5 (D) x 23.25 (H) mm