Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Lucienne |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 7 5700U |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
8MB |
8 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
1.8GHz |
2.40 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
Up to 4.3GHz |
4.20 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
FHD 1920 x 1080 |
Công nghệ màn hình |
IPS, 250 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Acer ComfyView™ IPS LED LCD, 100% sRGB, 300 nits |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512 GB M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
512 GB M.2 PCIE Gen3x4 |
RAM |
8 GB Onboard |
16 GB Onboard |
Loại RAM |
DDR4 |
LPDDR4X |
Số khe cắm RAM |
1 khe |
|
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
4266 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
40 GB |
Không hỗ trợ nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
còn 1x 2.5" HDD trống |
có thể nâng cấp tối đa 1 TB SSD |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
AMD Radeon Graphics |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
- Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™
- High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
|
DTS® Audio |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0, M.2 card |
- Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 (2x2)
- Bluetooth v5.1
|
Các cổng kết nối khác |
|
2 x USB 3.0, HDMI, USB 2.0, USB Type-C |
Webcam |
720p, with privacy shutter, fixed focus |
720p |
Khe đọc thẻ nhớ |
4-in-1 card reader (SD, SDHC, SDXC, MMC) |
SD, SDHC, SDXC |
Fingerprint |
|
|
Loại bàn phím |
Backlit |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Multi-touch Trackpad |
Buttonless Mylar® surface multi-touch touchpad, supports Precision TouchPad (PTP) |
|
USB 3.x |
- 1x USB 3.2 Gen 1
- 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
|
2 x USB 3.2 Gen 1 port featuring power-off USB charging |
USB-C |
2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) |
|
USB-C Thunderbolt |
|
- 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
- • DC-in port 19 V; 65 W
|
HDMI |
1x HDMI 1.4b |
1 x HDMI®2.0 port with HDCP support |
RJ45 |
1x Ethernet (RJ-45) |
|
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home 64, English |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
3-cell 45 Wh |
4 Cell 48Whr |
Loại PIN |
Li-Polymer |
PIN liền |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.19 kg |
Chất liệu |
Aluminium (Top), PC + ABS (Bottom) |
Vỏ kim loại |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
357 x 235 x 18.9 mm |
323.4 x 218.9 x 15.95 mm |