So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 34-inch 27-inch
Độ phân giải UltraWide QHD 3440 x 1440 QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 21:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 108
Độ sáng 300 cd/m² (typ) 400 cd/m²
Tấm nền VA cong 1500R Anti-Glare, Hard Coating (3H) Nano IPS Anti-Glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.232 mm (H) x 0.232 mm (V) 0.2331 x 0.2331 mm
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 1ms 1ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi 144 Hz 165Hz / 180Hz (Overclock)
Khả năng điều chỉnh
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
  • Điều chỉnh độ cao (mm): 80
  • Nghiêng (Trước/Sau): -5º / 10º
  • Nghiêng: -5 ~ 15 độ
  • Quay: 0 ~ 90 độ
  • Điều chỉnh độ cao: 110mm
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 104% size (Typ)
  • DCI-P3 90% (CIE1976)
  • DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản 4,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 8 bit (6 bit + FRC), 16,7 triệu màu 1.07B
Cổng kết nối
HDMI 2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 (Type-A; downstream)
  • 1 x USB 3.0 (Type-B; upstream)
3.5mm 1 x 3.5 mm Audio Out
Displayport ver 1.4 2 1 x DisplayPort 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 5Watts x2
Chế độ hình ảnh
G-SYNC NVIDIA G-SYNC Compatible
Freesync
  • có (Premium)
  • FreeSync (Low Frame Conpensation)
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™ 400
  • HDR 10
  • HDR Effect
Adaptive Sync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
34-inch 27-inch
Độ phân giải
UltraWide QHD 3440 x 1440 QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
21:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
108
Độ sáng
300 cd/m² (typ) 400 cd/m²
Tấm nền
VA cong 1500R Anti-Glare, Hard Coating (3H) Nano IPS Anti-Glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.232 mm (H) x 0.232 mm (V) 0.2331 x 0.2331 mm
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
1ms 1ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi
144 Hz 165Hz / 180Hz (Overclock)
Khả năng điều chỉnh
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
  • Điều chỉnh độ cao (mm): 80
  • Nghiêng (Trước/Sau): -5º / 10º
  • Nghiêng: -5 ~ 15 độ
  • Quay: 0 ~ 90 độ
  • Điều chỉnh độ cao: 110mm
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu
NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 104% size (Typ)
  • DCI-P3 90% (CIE1976)
  • DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản
4,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
8 bit (6 bit + FRC), 16,7 triệu màu 1.07B
Cổng kết nối
HDMI
2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 (Type-A; downstream)
  • 1 x USB 3.0 (Type-B; upstream)
3.5mm
1 x 3.5 mm Audio Out
Displayport ver 1.4
2 1 x DisplayPort 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
5Watts x2
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
NVIDIA G-SYNC Compatible
Freesync
  • có (Premium)
  • FreeSync (Low Frame Conpensation)
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • VESA DisplayHDR™ 400
  • HDR 10
  • HDR Effect
Adaptive Sync