So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU AMD Ryzen™ Processors AMD Ryzen™ Processors
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 5800H AMD Ryzen™ 5 5600H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 16MB 16MB
Tốc độ CPU 3.2GHz 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.4GHz 4.2GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình 60Hz, IPS-Level, 45% NTSC 60Hz, IPS-Level, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn 1x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA)
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon™ RX 5500M with 4GB GDDR6 AMD Radeon™ RX 5500M with 4GB GDDR6
Thiết kế Card card rời card rời
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker - Nahimic, HiRes Audio 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam HD type (30fps@720p) HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ MicroSD Reader Card
Công nghệ tản nhiệt CoolerBoost 5 Cooler Boost 5 - 7 ống dẫn nhiệt
Đèn bàn phím Single-Color, Red Single-Color, Red
USB 2.0 2 x USB 2.0
USB 3.x 2 x USB 3.2 2x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C 1 x USB TypeC 2x Type-C USB3.2 Gen1
HDMI 1 x HDMI 1x (4K @ 30Hz) HDMI
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3-Cell 53Whr 3-Cell 52Whr
Loại PIN Li-ion Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.35 kg 1.96 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 254 x 21.7 mm 359 x 254 x 21.7 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
AMD Ryzen™ Processors AMD Ryzen™ Processors
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 5800H AMD Ryzen™ 5 5600H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
16MB 16MB
Tốc độ CPU
3.2GHz 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.4GHz 4.2GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
60Hz, IPS-Level, 45% NTSC 60Hz, IPS-Level, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn 1x M.2 SSD Combo slot (NVMe PCIe Gen3 / SATA)
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon™ RX 5500M with 4GB GDDR6 AMD Radeon™ RX 5500M with 4GB GDDR6
Thiết kế Card
card rời card rời
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker - Nahimic, HiRes Audio 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam
HD type (30fps@720p) HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
MicroSD Reader Card
Công nghệ tản nhiệt
CoolerBoost 5 Cooler Boost 5 - 7 ống dẫn nhiệt
Đèn bàn phím
Single-Color, Red Single-Color, Red
USB 2.0
2 x USB 2.0
USB 3.x
2 x USB 3.2 2x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
1 x USB TypeC 2x Type-C USB3.2 Gen1
HDMI
1 x HDMI 1x (4K @ 30Hz) HDMI
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3-Cell 53Whr 3-Cell 52Whr
Loại PIN
Li-ion Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.35 kg 1.96 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 254 x 21.7 mm 359 x 254 x 21.7 mm