So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i3-1215U Intel® Core™ i3-1115G4
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.10 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) HD (1366 x 768)
Công nghệ màn hình IPS, 300nits, Anti-glare WVA Anti-glare 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256 GB M.2 PCIe NVMe
RAM 4GB Onboard 4 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 2
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 12GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel UHD Graphics Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
  • Microphone 2x, Array
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0 Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1
Webcam HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ uSD 3.0 card reader slot
USB 2.0 1x USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.2) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C™ port with DisplayPort Alt mode
HDMI 1x HDMI 1.4b 1 x HDMI 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Fedora
Pin
Thông tin Pin 2 Cell - 38Wh 4 Cell 54Whr
Loại PIN Integrated Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.43 kg 1.79 kg
Chất liệu PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324 x 215 x 19.9 mm 361 x 240.9 x 18.06 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1215U Intel® Core™ i3-1115G4
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.10 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) HD (1366 x 768)
Công nghệ màn hình
IPS, 300nits, Anti-glare WVA Anti-glare 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256 GB M.2 PCIe NVMe
RAM
4GB Onboard 4 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 2
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
12GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel UHD Graphics Intel® UHD Graphics for 11th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
  • Microphone 2x, Array
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0 Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.1
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ
uSD 3.0 card reader slot
USB 2.0
1x USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.2) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C™ port with DisplayPort Alt mode
HDMI
1x HDMI 1.4b 1 x HDMI 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Fedora
Pin
Thông tin Pin
2 Cell - 38Wh 4 Cell 54Whr
Loại PIN
Integrated Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.43 kg 1.79 kg
Chất liệu
PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324 x 215 x 19.9 mm 361 x 240.9 x 18.06 mm