So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 21.5-inch cảm ứng 15.6-inch Projected Capacitive, cảm ứng đa điểm lên đến 10 điểm chạm
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 170º horizontal, 160º vertical 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng 250 cd/m² (typ) 250 cd/m² (typ)
Tấm nền TN, IR, 10-point multi-touch Glossy w/ anti-finger print, Hard Coating (≧6H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.248 mm (H) x 0.248 mm (V) 0.179 mm (H) x 0.179 mm (V)
Độ tương phản động 20M:1 50M:1
Độ phản hồi 5ms 6.5ms (Typical GTG)
Tần số làm tươi 75Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng (Trước/Sau): 22º / 38º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Độ nghiêng: 20º / 60º
Chuẩn màu NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 103% size (Typ) NTSC: 45% size (Typ), sRGB: 64% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ) 800:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 262K
Cổng kết nối
HDMI 1 x HDMI 1.4 1 x Mini HDMI
USB-C 2 x USB 3.1 Type C
USB 3.0
  • USB 2.0 Type A: 2
  • USB 2.0 Type B: 1
3.5mm
  • 3.5mm Audio In: 1
  • 3.5mm Audio Out: 1
1 x 3.5mm Audio Out
VGA
DVI-D
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2 2 x 0.8Watts
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
21.5-inch cảm ứng 15.6-inch Projected Capacitive, cảm ứng đa điểm lên đến 10 điểm chạm
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
170º horizontal, 160º vertical 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng
250 cd/m² (typ) 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
TN, IR, 10-point multi-touch Glossy w/ anti-finger print, Hard Coating (≧6H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.248 mm (H) x 0.248 mm (V) 0.179 mm (H) x 0.179 mm (V)
Độ tương phản động
20M:1 50M:1
Độ phản hồi
5ms 6.5ms (Typical GTG)
Tần số làm tươi
75Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng (Trước/Sau): 22º / 38º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Độ nghiêng: 20º / 60º
Chuẩn màu
NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 103% size (Typ) NTSC: 45% size (Typ), sRGB: 64% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ) 800:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 262K
Cổng kết nối
HDMI
1 x HDMI 1.4 1 x Mini HDMI
USB-C
2 x USB 3.1 Type C
USB 3.0
  • USB 2.0 Type A: 2
  • USB 2.0 Type B: 1
3.5mm
  • 3.5mm Audio In: 1
  • 3.5mm Audio Out: 1
1 x 3.5mm Audio Out
VGA
DVI-D
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2 2 x 0.8Watts
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp