So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng Quan
Kích thước màn hình 11.0-inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) 11.0-inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1668 x 2388 pixels (~265 ppi density) 1668 x 2388 pixels (~265 ppi density)
Công nghệ màn hình
  • Liquid Retina IPS LCD, 120Hz
  • HDR10, Dolby Vision, 600 nits (typ)
  • Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
  • Wide color gamut
  • True-tone
  • Liquid Retina IPS LCD, 120Hz
  • HDR10, Dolby Vision, 600 nits (typ)
  • Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
  • Wide color gamut
  • True-tone
Kích thước vật lý 247.6 x 178.5 x 5.9 mm 247.6 x 178.5 x 5.9 mm
Trọng lượng 470 g 470 g
Cảm biến Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn
CPU & Hệ Điều Hành
Hệ điều hành iPadOS 14 iPadOS 14
Vi xử lý (CPU) Apple M1 8 Core Apple M1 8 Core
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (8-core graphics) Apple GPU (8-core graphics)
Bộ Nhớ & Lưu Trữ
RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 128 GB
Camera
Camera trước 12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) 12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide)
Camera sau
  • 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF
  • 10 MP, f/2.4, 125˚ (ultrawide)
  • TOF 3D LiDAR scanner (depth)
  • 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF
  • 10 MP, f/2.4, 125˚ (ultrawide)
  • TOF 3D LiDAR scanner (depth)
Kết Nối
Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM 1 Nano SIM hoặc 1 eSIM 1 Nano SIM hoặc 1 eSIM
WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
GPS A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE, EDR
Jack tai nghe Type-C Type-C
Cổng kết nối/sạc USB Type-C 4 (Thunderbolt 4), DisplayPort; magnetic connector USB Type-C 4 (Thunderbolt 4), DisplayPort; magnetic connector
Tiện Ích
Tính năng đặc biệt Kết nối Apple Pencil 2, Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID) Kết nối Apple Pencil 2, Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID)
Loa 4 loa 4 loa
Trợ lý ảo hỗ trợ ra lệnh bằng giọng nói qua Siri hỗ trợ ra lệnh bằng giọng nói qua Siri
Thông tin Pin
Dung lượng pin 7538 mAh 7538 mAh
Loại pin Li-Po (28.65 Wh) Li-Po (28.65 Wh)
Công nghệ pin Sạc nhanh 18W, Tiết kiệm pin Sạc nhanh 18W, Tiết kiệm pin
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W 20 W
Khuyến mãi
   
Tổng Quan
Kích thước màn hình
11.0-inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio) 11.0-inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1668 x 2388 pixels (~265 ppi density) 1668 x 2388 pixels (~265 ppi density)
Công nghệ màn hình
  • Liquid Retina IPS LCD, 120Hz
  • HDR10, Dolby Vision, 600 nits (typ)
  • Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
  • Wide color gamut
  • True-tone
  • Liquid Retina IPS LCD, 120Hz
  • HDR10, Dolby Vision, 600 nits (typ)
  • Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
  • Wide color gamut
  • True-tone
Kích thước vật lý
247.6 x 178.5 x 5.9 mm 247.6 x 178.5 x 5.9 mm
Trọng lượng
470 g 470 g
Cảm biến
Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn
CPU & Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
iPadOS 14 iPadOS 14
Vi xử lý (CPU)
Apple M1 8 Core Apple M1 8 Core
Chip đồ họa (GPU)
Apple GPU (8-core graphics) Apple GPU (8-core graphics)
Bộ Nhớ & Lưu Trữ
RAM
8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong
128 GB 128 GB
Camera
Camera trước
12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide) 12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide)
Camera sau
  • 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF
  • 10 MP, f/2.4, 125˚ (ultrawide)
  • TOF 3D LiDAR scanner (depth)
  • 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF
  • 10 MP, f/2.4, 125˚ (ultrawide)
  • TOF 3D LiDAR scanner (depth)
Kết Nối
Mạng di động
Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM
1 Nano SIM hoặc 1 eSIM 1 Nano SIM hoặc 1 eSIM
WiFi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
GPS
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Bluetooth
5.0, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE, EDR
Jack tai nghe
Type-C Type-C
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C 4 (Thunderbolt 4), DisplayPort; magnetic connector USB Type-C 4 (Thunderbolt 4), DisplayPort; magnetic connector
Tiện Ích
Tính năng đặc biệt
Kết nối Apple Pencil 2, Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID) Kết nối Apple Pencil 2, Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID)
Loa
4 loa 4 loa
Trợ lý ảo
hỗ trợ ra lệnh bằng giọng nói qua Siri hỗ trợ ra lệnh bằng giọng nói qua Siri
Thông tin Pin
Dung lượng pin
7538 mAh 7538 mAh
Loại pin
Li-Po (28.65 Wh) Li-Po (28.65 Wh)
Công nghệ pin
Sạc nhanh 18W, Tiết kiệm pin Sạc nhanh 18W, Tiết kiệm pin
Hỗ trợ sạc tối đa
20 W 20 W