Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Comet Lake |
Comet Lake - thế hệ thứ 10 |
Loại CPU |
Intel Core i3-10105 |
Intel® Core™ i3-10100 |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
6MB |
6 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
|
3.60 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.4Ghz |
4.30 GHz |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
HDD |
|
1 TB 7200 rpm |
SSD |
256GB |
Tùy cấu hình |
RAM |
4GB |
4 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
2666 / 2933 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
32 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Chipset |
Intel B560 |
Intel B460 chipset |
VGA |
Intel Graphics |
Intel® UHD Graphics 630 |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Tích hợp |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Cổng kết nối |
- 1x PCIe® 3.0 x 16
- 1x PCIe® 3.0 x 1
- 1x M.2 connector for WiFi
- 1x M.2 connector for storage
- 2x DDR4 U-DIMM slot
|
1 x Expansion Card Slots |
Cổng I/O mặt trước |
|
- 2 x USB 2.0
- 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
|
Kết nối không dây |
|
Intel® Wireless-AC 3165 802.11ac 1x1 + Bluetooth 4.2 |
CD/DVD |
|
Tray load DVD Drive |
Khe đọc thẻ nhớ |
1x đầu đọc thẻ 2 trong 1 SD / MMC |
|
PS/2 |
2x PS2 |
|
USB 2.0 |
2x USB 2.0 Loại A |
2 x USB 2.0 |
USB 3.x |
- 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
- 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
- 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
|
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Line in/out & mic |
|
1 x Line Out |
HDMI |
1x HDMI 1.4 |
1 x HDMI |
VGA (D-Sub) |
1x Cổng VGA |
1 x VGA |
RJ45 |
1x RJ45 Gigabit Ethernet |
|
3.5mm Audio Jack |
- 1x Tai nghe
- Giắc cắm âm thanh kết hợp 1x 3,5 mm
- 1x Tai nghe
|
|
Microphone in |
|
|
LAN |
Gigabit LAN |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 home |
Windows 10 Home Single Language English + Microsoft(R)Office Home and Student 2019 |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
5.5kg |
3.52 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
09.46 x 31.95 x 32.06 cm |
292.8 x 290 x 92.6 mm |
Nguồn Điện |
Công suất nguồn tối đa |
180W |
200W Bronze |
Thiết bị ngoại vi |
Bàn phím |
|
Dell Optical Mouse & Keyboard |
Chuột |
|
|