So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27 inch 23.6-inch cong 1500R
Độ phân giải FHD 1920x1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178 x 178° 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng 300 cd/m² 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS VA Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V)
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 1ms 1ms (MPRT)
Tần số làm tươi 144Hz 165 Hz
Khả năng điều chỉnh Nghiêng -5 ~ +15 º
  • Nghiêng: -3º / 21º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu sRGB 99% NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 103% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 3,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7M 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort
HDMI 1 x HDMI 1 x HDMI 2.0
3.5mm 1 x 3.5mm Audio Out
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2
Mức tiêu thụ điện 24W
Chế độ hình ảnh
Freesync FreeSync Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
Adaptive Sync FreeSync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27 inch 23.6-inch cong 1500R
Độ phân giải
FHD 1920x1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178 x 178° 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng
300 cd/m² 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS VA Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.272 mm (H) x 0.272 mm (V)
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
1ms 1ms (MPRT)
Tần số làm tươi
144Hz 165 Hz
Khả năng điều chỉnh
Nghiêng -5 ~ +15 º
  • Nghiêng: -3º / 21º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
sRGB 99% NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 103% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 3,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7M 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort
HDMI
1 x HDMI 1 x HDMI 2.0
3.5mm
1 x 3.5mm Audio Out
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2
Mức tiêu thụ điện
24W
Chế độ hình ảnh
Freesync
FreeSync Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
Adaptive Sync
FreeSync