So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i3-1215U i5-1155G7
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 2.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 14.0-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình Acer ComfyView LED LCD IPS-Level, 60Hz, 45% NTSC, Thin Bezel
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB PCIe NVMe SSD 512GB PCIe NVMe™ M.2
RAM 8GB (2*4GB khe rời) 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 1 khe
Tốc độ Bus RAM 2400Mhz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB (2* 16GB khe rời) 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR5
Thiết kế Card Tích hợp card rời
Công nghệ âm thanh Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
  • 802.11 ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth v5.1
Webcam HD webcam HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 2.0
USB 3.x 3 x USB 3.2 Gen 1 ports 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt 1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45 1 x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 3-Cell, 40 Whr 3-Cell 52Whr
Loại PIN Li-on Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 362.9 (W) x 241.26 (D) x 19.9 (H) mm 319 x 219 x 16.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1215U i5-1155G7
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 2.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 14.0-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
Acer ComfyView LED LCD IPS-Level, 60Hz, 45% NTSC, Thin Bezel
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB PCIe NVMe SSD 512GB PCIe NVMe™ M.2
RAM
8GB (2*4GB khe rời) 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 1 khe
Tốc độ Bus RAM
2400Mhz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB (2* 16GB khe rời) 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR5
Thiết kế Card
Tích hợp card rời
Công nghệ âm thanh
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
  • 802.11 ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth v5.1
Webcam
HD webcam HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 2.0
USB 3.x
3 x USB 3.2 Gen 1 ports 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C
1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
1 x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
3-Cell, 40 Whr 3-Cell 52Whr
Loại PIN
Li-on Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
362.9 (W) x 241.26 (D) x 19.9 (H) mm 319 x 219 x 16.9 mm