Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Cezanne |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
AMDRyzen™5 5600H |
Intel® Core™ i5-11400H |
Số nhân / luồng |
6 nhân 12 luồng |
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
16MB Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.3 GHz |
2.70 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.2 GHz |
4.50 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Full HD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare, LED Backlit |
144 Hz Refresh Rate, IPS-Level panel, 72% NTSC |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 |
RAM |
8GB |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
còn 1 slot M.2 SSD |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Có |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, 4GB GDDR6
- Up to 1500MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power.
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
Nahimic Audio |
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6 (802.11ax)
- Bluetooth 5.2
|
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 |
Webcam |
HD camera (1280 x 720) |
HD type (30fps@720p) |
Công nghệ tản nhiệt |
|
Cooler Boost 5 (2 quạt 6 ống tản nhiệt) |
Loại bàn phím |
Orange Backlit Keyboard |
|
Đèn bàn phím |
|
Single-Color, Red |
USB 2.0 |
- 1 x USB 2.0 port
- 1 x USB 2.0 port with PowerShare
|
1x Type-A USB2.0 |
USB 3.x |
1 x USB 3.2 Gen 1 port |
2x Type-A USB3.2 Gen1 |
USB-C |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port |
1x Type-C USB3.2 Gen1 |
HDMI |
1 x HDMI 2.1 port |
1x (4K @ 60Hz) HDMI |
RJ45 |
1 x RJ45 Ethernet port |
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Jack tai nghe 3.5 mm |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home & Student |
Windows 10 Home |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.81 Kg |
2.25 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
357.26 x 272.11 x 26.90 (mm) |
359 x 259 x 24.9 mm |
Pin |
Thông tin Pin |
3 Cell, 56WHrs |
3-cell 53.5 Whr |