So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
EliteBook 645 G9

EliteBook 645 G9

20.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • AMD Ryzen 5 Pro 5675U
  • AMD Ryzen 7 Pro 5875U
Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14.0 inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD(1920 X 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình Anti-Glare 250nits TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Túy cấu hình 512 GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM Túy cấu hình 8 GB Onboard
Loại RAM DDR4 SO-DIMM
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn 1 slot 2.5" HDD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0, M.2 card
Webcam HD 720p 0.3MP with Privacy Shutter
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C 1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
HDMI 1 x HDMI 2.1 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Pro Windows 10 bản quyền
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.77 kg 1.7 kg
Chất liệu PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.2 x 21.4x 1.98 cm 359.2 x 235.8 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 51 Wh 3-cell 38Wh
EliteBook 645 G9

EliteBook 645 G9

20.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
  • AMD Ryzen 5 Pro 5675U
  • AMD Ryzen 7 Pro 5875U
Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14.0 inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD(1920 X 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
Anti-Glare 250nits TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Túy cấu hình 512 GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM
Túy cấu hình 8 GB Onboard
Loại RAM
DDR4 SO-DIMM
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn 1 slot 2.5" HDD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.2 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0, M.2 card
Webcam
HD 720p 0.3MP with Privacy Shutter
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C
1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
HDMI
1 x HDMI 2.1 1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Pro Windows 10 bản quyền
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.77 kg 1.7 kg
Chất liệu
PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.2 x 21.4x 1.98 cm 359.2 x 235.8 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 51 Wh 3-cell 38Wh