So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Dell Vostro 14 3420

Dell Vostro 14 3420

20.490.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512 GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM Tùy cấu hình 8 GB Onboard
Loại RAM DDR4 DDR4 SO-DIMM
Số khe cắm RAM 2 1 khe
Tốc độ Bus RAM 2666MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn 1 slot 2.5" HDD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0, M.2 card
Webcam 720p at 30 fps HD camera 0.3MP with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD Media Card Reader
USB 2.0 1 x USB 2.0 Type-A port 1x USB 2.0
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with non Type-C®) 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
HDMI 1 x HDMI 1.4 port 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet RJ-45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1 x Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.48 kg 1.7 kg
Chất liệu PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323.67 x 220.26 x 18.62 – 23.02 (mm) 359.2 x 235.8 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 41WHr 3-cell 38Wh
Dell Vostro 14 3420

Dell Vostro 14 3420

20.490.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng
10 nhân (2P+8E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 2.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512 GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM
Tùy cấu hình 8 GB Onboard
Loại RAM
DDR4 DDR4 SO-DIMM
Số khe cắm RAM
2 1 khe
Tốc độ Bus RAM
2666MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn 1 slot 2.5" HDD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0, M.2 card
Webcam
720p at 30 fps HD camera 0.3MP with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD Media Card Reader
USB 2.0
1 x USB 2.0 Type-A port 1x USB 2.0
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with non Type-C®) 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
HDMI
1 x HDMI 1.4 port 1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet RJ-45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1 x Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.48 kg 1.7 kg
Chất liệu
PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323.67 x 220.26 x 18.62 – 23.02 (mm) 359.2 x 235.8 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 41WHr 3-cell 38Wh