So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13 AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors
Loại CPU Intel® Core™ i3-1305U AMD Ryzen™ 5 5500U
Số nhân / luồng 5 nhân (1P+4E) 6 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache 8 MB
Tốc độ CPU 3.30 GHz 2.1 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz Up to 4.0GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 14.0-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình 120Hz, Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB M.2 NVMe
RAM 8GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 Khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 2666MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel UHD Graphics AMD Radeon™ Graphics, 7 Core, 1800 MHz
Thiết kế Card Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 (80211ax) , Bluetooth 5.2 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam 720P HD Camera HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot Micro SD Card Reader
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen1 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C 1 x USB 3.2 Type-C 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt 1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI 1 x HDMI 1.4 1x (4K @ 30Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack 1 x Audio jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell 41Whr 3-Cell 39Whr
Loại PIN Li-on Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.66 kg 1.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 358.5 x 235.56 x 16.96~18.99 mm 319 x 220.2 x 16.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13 AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1305U AMD Ryzen™ 5 5500U
Số nhân / luồng
5 nhân (1P+4E) 6 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache 8 MB
Tốc độ CPU
3.30 GHz 2.1 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz Up to 4.0GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 14.0-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
120Hz, Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB M.2 NVMe
RAM
8GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 Khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
2666MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel UHD Graphics AMD Radeon™ Graphics, 7 Core, 1800 MHz
Thiết kế Card
Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6 (80211ax) , Bluetooth 5.2 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam
720P HD Camera HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot Micro SD Card Reader
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 2.0
1 x USB 2.0
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen1 2x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C
1 x USB 3.2 Type-C 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
1 x HDMI 1.4 1x (4K @ 30Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack
1 x Audio jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell 41Whr 3-Cell 39Whr
Loại PIN
Li-on Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.66 kg 1.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
358.5 x 235.56 x 16.96~18.99 mm 319 x 220.2 x 16.9 mm