So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 240 g
  • Trọng lượng tai nghe và cáp: 19 gram
  • Trọng lượng bộ tiếp hợp USB-C: 6 gram
Chiều dài dây 1.3 m
Loại kết nối Analog 3.5 mm Cổng aux 3,5 mm hoặc cổng USB-C
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce 50mm 2 màng loa động kép: 5,8 mm + 9,2 mm
Tần số đáp ứng 12 Hz – 28 kHz 20 Hz ~ 20 KHz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 24 Ôm ±20%
Độ nhạy 100 dBSPL/mW, 1 kHz 101,6±3 dB @ 1 kHz SPL
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Razer™ HyperClear Cardioid Mic Micrô ECM 4 mm
Pick-up pattern Unidirectional
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz
Độ nhạy -42 dB V/Pa, 1 kHz -42 dB
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • 7.1 Surround Sound*
  • *Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
  • *Mobile devices with an available 3.5mm port
PC, mobile, Xbox, PlayStation, Nintendo, etc.
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
240 g
  • Trọng lượng tai nghe và cáp: 19 gram
  • Trọng lượng bộ tiếp hợp USB-C: 6 gram
Chiều dài dây
1.3 m
Loại kết nối
Analog 3.5 mm Cổng aux 3,5 mm hoặc cổng USB-C
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce 50mm 2 màng loa động kép: 5,8 mm + 9,2 mm
Tần số đáp ứng
12 Hz – 28 kHz 20 Hz ~ 20 KHz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 24 Ôm ±20%
Độ nhạy
100 dBSPL/mW, 1 kHz 101,6±3 dB @ 1 kHz SPL
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Razer™ HyperClear Cardioid Mic Micrô ECM 4 mm
Pick-up pattern
Unidirectional
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz
Độ nhạy
-42 dB V/Pa, 1 kHz -42 dB
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • 7.1 Surround Sound*
  • *Only available on Windows 10 64-bit
Nền tảng hỗ trợ
  • PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
  • *Mobile devices with an available 3.5mm port
PC, mobile, Xbox, PlayStation, Nintendo, etc.